1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
410.001
|
235.677
|
340.197
|
298.292
|
306.820
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
332
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
410.001
|
235.677
|
339.865
|
298.292
|
306.820
|
4. Giá vốn hàng bán
|
390.276
|
213.496
|
316.316
|
264.290
|
289.050
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.724
|
22.180
|
23.549
|
34.001
|
17.770
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.726
|
503
|
688
|
98
|
1.044
|
7. Chi phí tài chính
|
832
|
856
|
742
|
698
|
807
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
832
|
772
|
730
|
698
|
760
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.986
|
11.364
|
12.155
|
21.167
|
12.542
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.633
|
10.463
|
11.339
|
12.235
|
5.466
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
104
|
655
|
108
|
2.087
|
13. Chi phí khác
|
303
|
61
|
165
|
5.257
|
-3.688
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-303
|
43
|
490
|
-5.149
|
5.775
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.329
|
10.506
|
11.829
|
7.086
|
11.241
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
918
|
1.114
|
1.257
|
814
|
1.112
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-102
|
-421
|
-352
|
-111
|
2.214
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
816
|
693
|
905
|
703
|
3.325
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.513
|
9.813
|
10.924
|
6.383
|
7.915
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.513
|
9.813
|
10.924
|
6.383
|
7.915
|