Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 340,197 298,292 306,820 197,077 318,845
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 332
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 339,865 298,292 306,820 197,077 318,845
4. Giá vốn hàng bán 316,316 264,290 289,050 174,253 292,358
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23,549 34,001 17,770 22,823 26,488
6. Doanh thu hoạt động tài chính 688 98 1,044 61 2,997
7. Chi phí tài chính 742 698 807 2,125 1,173
-Trong đó: Chi phí lãi vay 730 698 760 1,246 1,166
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,155 21,167 12,542 12,833 14,728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11,339 12,235 5,466 7,926 13,583
12. Thu nhập khác 655 108 2,087 -1 -36
13. Chi phí khác 165 5,257 -3,688 622
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 490 -5,149 5,775 -623 -36
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11,829 7,086 11,241 7,303 13,547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,257 814 1,112 832 1,717
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -352 -111 2,214 -812 -164
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 905 703 3,325 20 1,553
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10,924 6,383 7,915 7,283 11,994
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10,924 6,383 7,915 7,283 11,994