1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
61,646
|
62,167
|
58,279
|
62,344
|
68,427
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
1,410
|
|
|
385
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
61,646
|
60,757
|
58,279
|
62,344
|
68,042
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48,004
|
43,620
|
42,443
|
45,916
|
49,410
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13,642
|
17,137
|
15,836
|
16,428
|
18,631
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
378
|
295
|
316
|
288
|
262
|
7. Chi phí tài chính
|
1,704
|
1,976
|
943
|
1,310
|
1,098
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,567
|
1,316
|
848
|
767
|
713
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,835
|
8,297
|
7,622
|
7,660
|
8,703
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,197
|
4,033
|
4,385
|
4,423
|
5,171
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
283
|
3,126
|
3,202
|
3,323
|
3,921
|
12. Thu nhập khác
|
50
|
0
|
0
|
146
|
102
|
13. Chi phí khác
|
40
|
149
|
140
|
63
|
117
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10
|
-149
|
-140
|
82
|
-15
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
294
|
2,977
|
3,062
|
3,406
|
3,906
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
67
|
568
|
647
|
581
|
772
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
67
|
568
|
647
|
581
|
772
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
227
|
2,409
|
2,415
|
2,825
|
3,134
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
227
|
2,409
|
2,415
|
2,825
|
3,134
|