単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,646 62,167 58,279 62,344 68,427
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,410 385
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 61,646 60,757 58,279 62,344 68,042
4. Giá vốn hàng bán 48,004 43,620 42,443 45,916 49,410
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13,642 17,137 15,836 16,428 18,631
6. Doanh thu hoạt động tài chính 378 295 316 288 262
7. Chi phí tài chính 1,704 1,976 943 1,310 1,098
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,567 1,316 848 767 713
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 7,835 8,297 7,622 7,660 8,703
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,197 4,033 4,385 4,423 5,171
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 283 3,126 3,202 3,323 3,921
12. Thu nhập khác 50 0 0 146 102
13. Chi phí khác 40 149 140 63 117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10 -149 -140 82 -15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 294 2,977 3,062 3,406 3,906
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 67 568 647 581 772
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 67 568 647 581 772
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 227 2,409 2,415 2,825 3,134
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 227 2,409 2,415 2,825 3,134