I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6.643
|
-8.584
|
-19.558
|
-6.629
|
6.762
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.141
|
-9.934
|
2.709
|
2.137
|
2.129
|
- Khấu hao TSCĐ
|
574
|
571
|
570
|
563
|
561
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-12.013
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-447
|
-18
|
72
|
|
-192
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-480
|
-499
|
-20
|
-17
|
-272
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.494
|
2.024
|
2.087
|
1.591
|
2.032
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4.501
|
-18.518
|
-16.849
|
-4.492
|
8.891
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27.864
|
23.819
|
-18.137
|
-4.968
|
4.452
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23.030
|
2.020
|
44.776
|
-24.267
|
-80.773
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-208
|
32.221
|
-11.852
|
20.385
|
23.618
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
47
|
-388
|
17
|
20
|
10
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.494
|
-2.024
|
-2.087
|
-1.591
|
-2.032
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-353
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
306
|
-10
|
|
-445
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.371
|
37.120
|
-4.133
|
-15.358
|
-45.834
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
480
|
499
|
20
|
17
|
272
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
480
|
499
|
20
|
17
|
272
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-11.512
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37.744
|
46.702
|
51.537
|
40.257
|
84.969
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35.848
|
-45.069
|
-55.789
|
-45.301
|
-37.839
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57
|
|
|
|
-2
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.840
|
-9.879
|
-4.252
|
-5.044
|
47.128
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51
|
27.740
|
-8.365
|
-20.386
|
1.566
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.880
|
5.833
|
33.569
|
25.121
|
4.735
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-3
|
0
|
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.829
|
33.569
|
25.115
|
4.735
|
6.308
|