I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
537.070
|
1.136.470
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
0
|
0
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
14.496
|
161.632
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
71.414
|
281.096
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
-158.467
|
-518.502
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
-208.493
|
-108.688
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-101.186
|
-499.511
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-59.364
|
-129.453
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-15.779
|
-79.719
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-42.070
|
-12.838
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
0
|
-69.863
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37.621
|
160.624
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền mua tài sản cố định
|
-17.440
|
-89.715
|
2. Tiền thu do bán tài sản cố định
|
382
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-580.315
|
-1.845.413
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
631.030
|
1.948.763
|
5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
-52.093
|
-18.673
|
6. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
0
|
23.137
|
7. Tiền thu lãi đầu tư
|
60.040
|
84.428
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
41.604
|
102.527
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
11.678
|
83.857
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
2.800
|
79
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
0
|
1.128
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
-5.899
|
-172.027
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
-201
|
-66.135
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-33.870
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25.493
|
-153.099
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
53.733
|
110.052
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45.808
|
197.305
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-43
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
99.498
|
307.357
|