|
1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
919.811
|
1.018.898
|
1.058.338
|
891.774
|
831.597
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
21.421
|
23.275
|
25.095
|
24.076
|
17.921
|
|
3- Các khoản giảm trừ
|
187.206
|
222.305
|
295.495
|
272.489
|
180.761
|
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
276.087
|
213.954
|
357.046
|
257.559
|
237.145
|
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
33.571
|
78.390
|
-21.933
|
56.873
|
29.713
|
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-122.453
|
-70.039
|
-39.618
|
-41.943
|
-86.097
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
87.214
|
71.842
|
71.216
|
81.079
|
61.092
|
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
32.777
|
42.147
|
4.026
|
73.340
|
29.346
|
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
874.018
|
933.857
|
863.179
|
797.781
|
759.196
|
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
494.583
|
531.047
|
447.389
|
464.115
|
564.660
|
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
163.705
|
113.707
|
126.225
|
121.036
|
270.951
|
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
149.570
|
106.226
|
115.887
|
122.470
|
261.665
|
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
14.135
|
7.481
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
10.338
|
-1.435
|
9.286
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
330.878
|
417.340
|
321.164
|
343.079
|
293.709
|
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
82.721
|
115.426
|
-197.516
|
-91.895
|
137.485
|
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
6.652
|
8.282
|
7.264
|
6.583
|
6.140
|
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
431.194
|
214.474
|
681.655
|
406.446
|
266.499
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
431.194
|
214.474
|
681.655
|
406.446
|
266.499
|
|
+ Chi hoa hồng
|
116.160
|
123.353
|
112.803
|
102.164
|
93.304
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
315.034
|
91.121
|
568.852
|
304.282
|
173.195
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
0
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
561
|
-621
|
-41
|
|
10.516
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
851.445
|
755.522
|
812.568
|
664.213
|
703.834
|
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
22.573
|
178.336
|
50.612
|
133.568
|
55.362
|
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
238
|
259
|
6.262
|
2.852
|
2.079
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.728
|
99.498
|
24.137
|
33.414
|
35.859
|
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
69.617
|
45.250
|
82.820
|
50.925
|
66.842
|
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
6.167
|
37.238
|
27.195
|
48.218
|
7.211
|
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
63.450
|
8.013
|
55.625
|
2.707
|
59.631
|
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
3.412
|
4.161
|
575
|
7.052
|
5.298
|
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
1.151
|
1.219
|
2.393
|
2.377
|
4.114
|
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
2.261
|
2.941
|
-1.818
|
4.676
|
1.183
|
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
58.355
|
89.429
|
86.504
|
110.388
|
92.912
|
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
58.355
|
89.429
|
86.504
|
110.388
|
92.912
|
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
58.355
|
89.429
|
86.504
|
110.388
|
92.912
|
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
11.933
|
18.506
|
16.606
|
21.439
|
17.935
|
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46.422
|
70.923
|
69.898
|
88.949
|
74.977
|
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
21
|
68
|
98
|
42
|
30
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
46.401
|
70.855
|
69.800
|
88.907
|
74.947
|