1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
98.105
|
91.257
|
89.370
|
103.229
|
93.800
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
98.105
|
91.257
|
89.370
|
103.229
|
93.800
|
4. Giá vốn hàng bán
|
86.939
|
84.248
|
80.059
|
87.784
|
78.521
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.166
|
7.008
|
9.311
|
15.445
|
15.278
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
4
|
4
|
5
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
2.376
|
1.949
|
2.098
|
1.743
|
1.462
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.140
|
1.121
|
1.183
|
1.098
|
1.001
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.085
|
1.228
|
1.119
|
1.565
|
1.040
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.291
|
4.805
|
4.554
|
9.859
|
6.103
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.418
|
-969
|
1.543
|
2.284
|
6.675
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1.191
|
|
259
|
102
|
13. Chi phí khác
|
0
|
651
|
15
|
44
|
59
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
540
|
-15
|
214
|
43
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.418
|
-429
|
1.528
|
2.498
|
6.719
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
285
|
-69
|
313
|
518
|
1.450
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-136
|
77
|
134
|
35
|
-67
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
149
|
8
|
447
|
553
|
1.383
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.269
|
-437
|
1.081
|
1.945
|
5.336
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.269
|
-437
|
1.081
|
1.945
|
5.336
|