Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 105.770 116.851 2.070 5.385 8.968
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.803 62.178 161.450 5.285 5.390
- Khấu hao TSCĐ 1.831 2.568 79.169 5.213 5.390
- Các khoản dự phòng -6.469 600 7.571 -26 -4
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -816 604 -40
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -49.231 -17.297 -10.642 -114
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 60.489 75.703 85.393 212 4
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 111.573 179.030 163.520 10.671 14.358
- Tăng, giảm các khoản phải thu -243.871 199.663 -46.688 12.119 33.181
- Tăng, giảm hàng tồn kho -343.026 -1.057.174 178.881 5.393 -755
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 180.884 20.901 -620.764 18.205 -68.755
- Tăng giảm chi phí trả trước -175.182 -145.179 12.661 559 -2.897
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -54.603 -62.856 -87.487 -212 -4
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16 -108.159 -111 -90 -2.427
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -15 0 0 -40 -197
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -524.256 -973.774 -399.989 46.605 -27.497
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.617 -32.721 -152.158 -6.017 -9.010
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 239 0 114 163
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.267.300 -122.700 -60.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.115.300 957.700 984.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2.461 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27.066 35.185 34.370 4 4
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 868.987 837.703 806.212 -5.899 -8.843
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 11.478 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.220.309 3.571.153 3.780.338 40.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.601.827 -3.108.359 -4.245.334 -40.007 -3
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -8.506
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -381.518 474.272 -464.996 -48.513 39.997
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -36.786 338.200 -58.773 -7.807 3.657
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 444.415 407.960 745.556 15.765 7.958
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 331 -604 40
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 407.960 745.556 686.823 7.958 11.615