I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
105.770
|
116.851
|
2.070
|
5.385
|
8.968
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.803
|
62.178
|
161.450
|
5.285
|
5.390
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.831
|
2.568
|
79.169
|
5.213
|
5.390
|
- Các khoản dự phòng
|
-6.469
|
600
|
7.571
|
-26
|
-4
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-816
|
604
|
-40
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-49.231
|
-17.297
|
-10.642
|
-114
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
60.489
|
75.703
|
85.393
|
212
|
4
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
111.573
|
179.030
|
163.520
|
10.671
|
14.358
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-243.871
|
199.663
|
-46.688
|
12.119
|
33.181
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-343.026
|
-1.057.174
|
178.881
|
5.393
|
-755
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
180.884
|
20.901
|
-620.764
|
18.205
|
-68.755
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-175.182
|
-145.179
|
12.661
|
559
|
-2.897
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-54.603
|
-62.856
|
-87.487
|
-212
|
-4
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16
|
-108.159
|
-111
|
-90
|
-2.427
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15
|
0
|
0
|
-40
|
-197
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-524.256
|
-973.774
|
-399.989
|
46.605
|
-27.497
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.617
|
-32.721
|
-152.158
|
-6.017
|
-9.010
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
239
|
0
|
114
|
163
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.267.300
|
-122.700
|
-60.000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.115.300
|
957.700
|
984.000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.461
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27.066
|
35.185
|
34.370
|
4
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
868.987
|
837.703
|
806.212
|
-5.899
|
-8.843
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
11.478
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.220.309
|
3.571.153
|
3.780.338
|
|
40.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.601.827
|
-3.108.359
|
-4.245.334
|
-40.007
|
-3
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-8.506
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-381.518
|
474.272
|
-464.996
|
-48.513
|
39.997
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36.786
|
338.200
|
-58.773
|
-7.807
|
3.657
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
444.415
|
407.960
|
745.556
|
15.765
|
7.958
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
331
|
-604
|
40
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
407.960
|
745.556
|
686.823
|
7.958
|
11.615
|