Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 408.214 397.080 398.195 534.927 730.072
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 167.053 53.139 11.703 37.764 33.402
1. Tiền 167.053 53.139 11.703 37.764 33.402
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80.000 200.000 210.000 110.000 110.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.000 200.000 210.000 110.000 110.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63.851 41.783 62.058 242.603 329.369
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64.172 14.513 62.106 55.961 299.538
2. Trả trước cho người bán 4.213 20.204 1.637 59.312 30.954
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.116 12.529 3.778 132.793 6.550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.649 -5.464 -5.464 -5.464 -7.672
IV. Tổng hàng tồn kho 89.315 90.956 100.686 113.887 212.873
1. Hàng tồn kho 105.221 106.862 116.317 129.518 228.504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15.907 -15.907 -15.631 -15.631 -15.631
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.996 11.202 13.747 30.673 44.428
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.642 1.975 776 4.132 6.638
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.122 0 14.575 28.180
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5.353 8.105 12.971 11.965 9.610
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32.810 31.988 38.235 46.869 47.951
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 34 33 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 34 33 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.405 24.909 27.711 35.480 36.985
1. Tài sản cố định hữu hình 26.405 24.909 27.711 35.480 36.894
- Nguyên giá 605.344 605.344 609.699 619.478 623.069
- Giá trị hao mòn lũy kế -578.939 -580.435 -581.988 -583.998 -586.175
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 91
- Nguyên giá 3.131 3.131 3.131 3.131 3.226
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.131 -3.131 -3.131 -3.131 -3.135
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 22 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 22 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.405 7.079 10.468 11.356 10.966
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.349 3.023 7.342 7.021 7.839
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.056 4.056 3.126 4.335 3.126
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 441.024 429.068 436.429 581.796 778.023
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46.796 41.470 55.885 195.990 375.606
I. Nợ ngắn hạn 40.608 35.331 52.486 191.053 365.151
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 15.458 0 52.769 203.461
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.824 3.994 26.860 49.023 94.214
4. Người mua trả tiền trước 5.220 759 0 64.278 38.955
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.374 101 1.421 89 52
6. Phải trả người lao động 12.415 7.189 7.032 9.964 11.729
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.625 2.407 8.092 4.891 4.787
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 266 311 44 316
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.429 1.439 2.528 2.708 2.613
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.414 2.446 5.158 7.126 6.192
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.306 1.271 1.084 159 2.833
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.188 6.139 3.399 4.936 10.455
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6.188 6.139 3.399 4.936 10.455
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 394.228 387.597 380.545 385.806 402.418
I. Vốn chủ sở hữu 394.228 387.597 380.545 385.806 402.418
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 216.000 216.000 216.000 216.000 216.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.850 9.850 9.850 9.850 9.850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 2.228 7.894 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.882 16.882 14.654 8.988 27.022
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 151.497 144.866 137.813 143.074 149.546
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 124.525 124.525 124.525 139.052 124.522
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.971 20.340 13.287 4.022 25.024
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 441.024 429.068 436.429 581.796 778.023