Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 149.727 123.205 64.006 21.612 56.369
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 149.727 123.205 64.006 21.612 56.369
4. Giá vốn hàng bán 130.410 89.358 52.234 28.335 62.674
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.316 33.847 11.772 -6.723 -6.305
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.997 1.005 927 2.183 2.361
7. Chi phí tài chính 1.431 854 282 104 291
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.306 854 282 103 2
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.717 8.442 6.082 4.747 6.771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.165 25.557 6.336 -9.391 -11.006
12. Thu nhập khác 249 86 102 9 213
13. Chi phí khác 441 0 197
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -193 85 102 9 17
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.972 25.642 6.438 -9.382 -10.989
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 5.128 1.288 -2.751 -4.866
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.967 930
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.967 5.128 1.288 -2.751 -3.937
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.005 20.514 5.150 -6.631 -7.053
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.005 20.514 5.150 -6.631 -7.053