1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
149.727
|
123.205
|
64.006
|
21.612
|
56.369
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
149.727
|
123.205
|
64.006
|
21.612
|
56.369
|
4. Giá vốn hàng bán
|
130.410
|
89.358
|
52.234
|
28.335
|
62.674
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.316
|
33.847
|
11.772
|
-6.723
|
-6.305
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.997
|
1.005
|
927
|
2.183
|
2.361
|
7. Chi phí tài chính
|
1.431
|
854
|
282
|
104
|
291
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.306
|
854
|
282
|
103
|
2
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.717
|
8.442
|
6.082
|
4.747
|
6.771
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.165
|
25.557
|
6.336
|
-9.391
|
-11.006
|
12. Thu nhập khác
|
249
|
86
|
102
|
9
|
213
|
13. Chi phí khác
|
441
|
0
|
|
|
197
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-193
|
85
|
102
|
9
|
17
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.972
|
25.642
|
6.438
|
-9.382
|
-10.989
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
5.128
|
1.288
|
-2.751
|
-4.866
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.967
|
|
|
|
930
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.967
|
5.128
|
1.288
|
-2.751
|
-3.937
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.005
|
20.514
|
5.150
|
-6.631
|
-7.053
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.005
|
20.514
|
5.150
|
-6.631
|
-7.053
|