1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64,006
|
21,612
|
56,369
|
105,621
|
231,813
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
64,006
|
21,612
|
56,369
|
105,621
|
231,813
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52,234
|
28,335
|
62,674
|
93,005
|
196,864
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,772
|
-6,723
|
-6,305
|
12,617
|
34,949
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
927
|
2,183
|
2,361
|
1,540
|
1,941
|
7. Chi phí tài chính
|
282
|
104
|
291
|
274
|
2,305
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
282
|
103
|
2
|
131
|
2,205
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,082
|
4,747
|
6,771
|
9,377
|
12,037
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6,336
|
-9,391
|
-11,006
|
4,505
|
22,549
|
12. Thu nhập khác
|
102
|
9
|
213
|
523
|
2,017
|
13. Chi phí khác
|
|
|
197
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
102
|
9
|
17
|
523
|
2,017
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6,438
|
-9,382
|
-10,989
|
5,028
|
24,566
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,288
|
-2,751
|
-4,866
|
1,006
|
4,913
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
930
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,288
|
-2,751
|
-3,937
|
1,006
|
4,913
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,150
|
-6,631
|
-7,053
|
4,022
|
19,652
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,150
|
-6,631
|
-7,053
|
4,022
|
19,652
|