Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,618 10,841 30,641 24,670 17,105
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6,618 10,841 30,641 24,670 17,105
4. Giá vốn hàng bán 8,290 11,830 30,706 25,407 32,063
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1,672 -989 -66 -737 -14,959
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,560 2,599 2,337 2,489 1,107
7. Chi phí tài chính 2,162 2,156 26 54 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,162 2,156 26 54 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,616 6,666 8,264 8,022 6,288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5,891 -7,212 -6,019 -6,324 -20,140
12. Thu nhập khác 130 1,505 141 4,508 10
13. Chi phí khác 105 5 157 53 108
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 24 1,499 -16 4,455 -97
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5,866 -5,713 -6,035 -1,869 -20,237
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5,866 -5,713 -6,035 -1,869 -20,237
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5,866 -5,713 -6,035 -1,869 -20,237