Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26.361.761 25.673.157 25.886.020 28.541.356 34.269.570
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 613.506 622.973 388.793 729.640 547.431
1. Tiền 386.506 562.273 316.238 718.640 480.631
2. Các khoản tương đương tiền 227.000 60.700 72.555 11.000 66.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.647.912 8.571.356 9.670.724 10.629.796 13.792.536
1. Chứng khoán kinh doanh 1.527.870 283.029 283.029 245.943 1.635.998
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -37.086 -37.086 -37.086 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.157.128 8.325.412 9.424.781 10.383.853 12.156.539
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14.317.091 15.743.995 15.005.729 16.251.304 18.862.830
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.254.549 15.722.588 14.997.537 15.949.930 18.820.352
2. Trả trước cho người bán 8.534 6.992 7.152 7.985 11.018
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 287.684 244.077 219.563 516.308 258.153
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -233.677 -229.662 -218.524 -222.919 -226.693
IV. Tổng hàng tồn kho 2.513 2.128 2.984 1.851 928
1. Hàng tồn kho 2.513 2.128 2.984 1.851 928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 780.739 732.705 817.791 928.765 1.065.845
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 773.676 723.683 812.798 923.126 1.062.799
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.027 4.002 198 1.707 1.354
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5.036 5.020 4.795 3.932 1.692
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.874.144 7.866.110 5.867.098 6.771.441 5.004.042
I. Các khoản phải thu dài hạn 31.523 32.038 35.637 35.791 35.465
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 31.523 32.038 35.637 35.791 35.465
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 343.447 335.611 327.721 321.888 314.781
1. Tài sản cố định hữu hình 283.086 276.373 269.494 266.257 264.469
- Nguyên giá 650.689 645.825 625.500 618.588 622.257
- Giá trị hao mòn lũy kế -367.603 -369.452 -356.006 -352.331 -357.788
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 60.361 59.238 58.227 55.631 50.312
- Nguyên giá 217.329 220.952 226.400 230.777 231.083
- Giá trị hao mòn lũy kế -156.968 -161.714 -168.173 -175.146 -180.771
III. Bất động sản đầu tư 769.067 761.171 753.702 745.915 738.062
- Nguyên giá 1.105.607 1.105.607 1.105.607 1.105.607 1.105.607
- Giá trị hao mòn lũy kế -336.540 -344.437 -351.905 -359.692 -367.545
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 203 203 203
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 203 203 203
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.631.910 6.649.179 4.659.054 5.578.167 3.817.718
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 49.636 49.636 49.636 49.636 49.636
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -42.311 -42.065 -42.234 -42.002 -41.756
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.624.585 6.641.607 4.651.652 5.570.532 3.809.837
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 98.197 88.112 90.781 89.476 97.812
1. Chi phí trả trước dài hạn 64.965 62.756 72.033 63.904 60.150
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 33.231 25.356 18.748 25.572 37.662
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31.235.905 33.539.266 31.753.118 35.312.797 39.273.612
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22.518.183 25.418.052 23.562.498 26.806.264 30.356.397
I. Nợ ngắn hạn 22.392.176 25.301.218 23.454.959 26.736.141 30.285.887
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 934.164 1.142.776 200.000 1.430.326 1.517.021
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.198.925 4.508.235 4.059.941 4.574.179 5.713.730
4. Người mua trả tiền trước 667.610 740.205 712.693 691.289 1.001.371
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 155.271 131.670 153.776 184.793 246.849
6. Phải trả người lao động 225.927 232.389 308.788 213.702 305.660
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 144.252 101.582 70.032 102.237 173.894
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 33.499 35.835 30.709 232.629 52.326
11. Phải trả ngắn hạn khác 95.565 87.290 108.115 77.480 95.873
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15.896.246 18.290.589 17.788.885 19.196.181 21.138.369
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40.718 30.648 22.019 33.325 40.794
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 126.007 116.834 107.539 70.123 70.509
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 36.049 36.098 36.097 34.945 35.340
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.362 1.245 1.211 1.196 1.191
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 88.595 79.491 70.231 33.982 33.978
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8.717.722 8.121.214 8.190.620 8.506.533 8.917.215
I. Vốn chủ sở hữu 8.717.722 8.121.214 8.190.620 8.506.533 8.917.215
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.342.419 2.342.419 2.342.419 2.342.419 2.342.419
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.716.659 3.716.659 3.716.659 3.716.659 3.716.659
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 179.212 179.212 179.212 179.212 179.212
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 381.836 385.982 396.872 410.027 427.545
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.745.742 1.146.794 1.195.903 1.487.519 1.889.754
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.132.652 383.241 383.349 1.164.720 1.171.073
- LNST chưa phân phối kỳ này 613.090 763.552 812.554 322.799 718.681
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 351.854 350.149 359.556 370.698 361.626
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31.235.905 33.539.266 31.753.118 35.312.797 39.273.612