TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
26.361.761
|
25.673.157
|
25.886.020
|
28.541.356
|
34.269.570
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
613.506
|
622.973
|
388.793
|
729.640
|
547.431
|
1. Tiền
|
386.506
|
562.273
|
316.238
|
718.640
|
480.631
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
227.000
|
60.700
|
72.555
|
11.000
|
66.800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.647.912
|
8.571.356
|
9.670.724
|
10.629.796
|
13.792.536
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.527.870
|
283.029
|
283.029
|
245.943
|
1.635.998
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-37.086
|
-37.086
|
-37.086
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.157.128
|
8.325.412
|
9.424.781
|
10.383.853
|
12.156.539
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14.317.091
|
15.743.995
|
15.005.729
|
16.251.304
|
18.862.830
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.254.549
|
15.722.588
|
14.997.537
|
15.949.930
|
18.820.352
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.534
|
6.992
|
7.152
|
7.985
|
11.018
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
287.684
|
244.077
|
219.563
|
516.308
|
258.153
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-233.677
|
-229.662
|
-218.524
|
-222.919
|
-226.693
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.513
|
2.128
|
2.984
|
1.851
|
928
|
1. Hàng tồn kho
|
2.513
|
2.128
|
2.984
|
1.851
|
928
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
780.739
|
732.705
|
817.791
|
928.765
|
1.065.845
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
773.676
|
723.683
|
812.798
|
923.126
|
1.062.799
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.027
|
4.002
|
198
|
1.707
|
1.354
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5.036
|
5.020
|
4.795
|
3.932
|
1.692
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.874.144
|
7.866.110
|
5.867.098
|
6.771.441
|
5.004.042
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31.523
|
32.038
|
35.637
|
35.791
|
35.465
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
31.523
|
32.038
|
35.637
|
35.791
|
35.465
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
343.447
|
335.611
|
327.721
|
321.888
|
314.781
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
283.086
|
276.373
|
269.494
|
266.257
|
264.469
|
- Nguyên giá
|
650.689
|
645.825
|
625.500
|
618.588
|
622.257
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-367.603
|
-369.452
|
-356.006
|
-352.331
|
-357.788
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
60.361
|
59.238
|
58.227
|
55.631
|
50.312
|
- Nguyên giá
|
217.329
|
220.952
|
226.400
|
230.777
|
231.083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-156.968
|
-161.714
|
-168.173
|
-175.146
|
-180.771
|
III. Bất động sản đầu tư
|
769.067
|
761.171
|
753.702
|
745.915
|
738.062
|
- Nguyên giá
|
1.105.607
|
1.105.607
|
1.105.607
|
1.105.607
|
1.105.607
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-336.540
|
-344.437
|
-351.905
|
-359.692
|
-367.545
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
203
|
203
|
203
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
203
|
203
|
203
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.631.910
|
6.649.179
|
4.659.054
|
5.578.167
|
3.817.718
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
49.636
|
49.636
|
49.636
|
49.636
|
49.636
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-42.311
|
-42.065
|
-42.234
|
-42.002
|
-41.756
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.624.585
|
6.641.607
|
4.651.652
|
5.570.532
|
3.809.837
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
98.197
|
88.112
|
90.781
|
89.476
|
97.812
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
64.965
|
62.756
|
72.033
|
63.904
|
60.150
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
33.231
|
25.356
|
18.748
|
25.572
|
37.662
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
31.235.905
|
33.539.266
|
31.753.118
|
35.312.797
|
39.273.612
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.518.183
|
25.418.052
|
23.562.498
|
26.806.264
|
30.356.397
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22.392.176
|
25.301.218
|
23.454.959
|
26.736.141
|
30.285.887
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
934.164
|
1.142.776
|
200.000
|
1.430.326
|
1.517.021
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.198.925
|
4.508.235
|
4.059.941
|
4.574.179
|
5.713.730
|
4. Người mua trả tiền trước
|
667.610
|
740.205
|
712.693
|
691.289
|
1.001.371
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
155.271
|
131.670
|
153.776
|
184.793
|
246.849
|
6. Phải trả người lao động
|
225.927
|
232.389
|
308.788
|
213.702
|
305.660
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
144.252
|
101.582
|
70.032
|
102.237
|
173.894
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
33.499
|
35.835
|
30.709
|
232.629
|
52.326
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
95.565
|
87.290
|
108.115
|
77.480
|
95.873
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15.896.246
|
18.290.589
|
17.788.885
|
19.196.181
|
21.138.369
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40.718
|
30.648
|
22.019
|
33.325
|
40.794
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
126.007
|
116.834
|
107.539
|
70.123
|
70.509
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
36.049
|
36.098
|
36.097
|
34.945
|
35.340
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.362
|
1.245
|
1.211
|
1.196
|
1.191
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
88.595
|
79.491
|
70.231
|
33.982
|
33.978
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8.717.722
|
8.121.214
|
8.190.620
|
8.506.533
|
8.917.215
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8.717.722
|
8.121.214
|
8.190.620
|
8.506.533
|
8.917.215
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.342.419
|
2.342.419
|
2.342.419
|
2.342.419
|
2.342.419
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.716.659
|
3.716.659
|
3.716.659
|
3.716.659
|
3.716.659
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
179.212
|
179.212
|
179.212
|
179.212
|
179.212
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
381.836
|
385.982
|
396.872
|
410.027
|
427.545
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.745.742
|
1.146.794
|
1.195.903
|
1.487.519
|
1.889.754
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.132.652
|
383.241
|
383.349
|
1.164.720
|
1.171.073
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
613.090
|
763.552
|
812.554
|
322.799
|
718.681
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
351.854
|
350.149
|
359.556
|
370.698
|
361.626
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
31.235.905
|
33.539.266
|
31.753.118
|
35.312.797
|
39.273.612
|