Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.752.790 2.536.111 2.994.386 2.934.146 3.347.909
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 4 339 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.752.790 2.536.107 2.994.047 2.934.146 3.347.909
4. Giá vốn hàng bán 2.251.545 2.010.159 2.296.035 2.302.353 2.771.631
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 501.244 525.948 698.012 631.793 576.279
6. Doanh thu hoạt động tài chính 94.505 61.635 67.174 72.555 100.996
7. Chi phí tài chính 137.780 138.669 149.417 103.089 173.150
-Trong đó: Chi phí lãi vay 107.335 107.622 98.678 96.780 112.075
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7.909 2.664 9.027 2.272 3.030
9. Chi phí bán hàng 3.225 2.834 3.580 4.207 5.966
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 163.411 77.235 99.179 114.066 198.170
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 299.243 371.509 522.036 485.259 303.019
12. Thu nhập khác 33.674 14.377 14.413 171.889 82.206
13. Chi phí khác -24.398 345 77.280 2.290 20.541
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 58.072 14.032 -62.867 169.599 61.665
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 357.315 385.541 459.169 654.858 364.683
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52.640 84.462 93.935 135.628 88.149
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 36.941 -5.094 -4.324 -2.870 5.229
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 89.581 79.368 89.611 132.758 93.378
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 267.734 306.173 369.558 522.100 271.305
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 37.569 75.249 82.167 157.126 60.901
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 230.165 230.924 287.391 364.974 210.405