Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2017 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 44.188 3.442 14.714 19.700 14.502
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -8.593 -689 -26.120 -46.467 -15.715
3. Tiền chi trả cho người lao động -16.417 -824 -3.089 -2.824 -2.832
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -20 -2.569 -4.929
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -853 -190 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 19.814 217 43.038 59.430 31.224
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -28.579 -1.905 -5.146 -20.819 -23.600
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9.561 242 23.377 6.262 -1.349
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -62 -200 -268 -157 -169
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9.600 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6.600 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 31 0 1 1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.031 -200 -268 -156 -168
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 2.169 7.400 3.400
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.274 -600 -25.146 -13.457 -1.800
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.274 -600 -22.977 -6.057 1.600
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.256 -558 132 48 82
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.014 809 472 604 652
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.270 251 604 652 735