TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
392.647
|
331.847
|
324.132
|
313.752
|
300.455
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
46.314
|
45.951
|
46.854
|
5.007
|
258
|
1. Tiền
|
998
|
635
|
1.538
|
5.007
|
258
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45.316
|
45.316
|
45.316
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
45.316
|
45.316
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
45.316
|
45.316
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
207.163
|
138.914
|
121.224
|
96.779
|
85.484
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
260.908
|
190.923
|
149.609
|
135.437
|
125.682
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.925
|
2.418
|
2.167
|
2.239
|
2.117
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
24.221
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.334
|
11.578
|
11.231
|
31.024
|
29.265
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66.004
|
-66.004
|
-66.004
|
-71.921
|
-71.580
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
139.170
|
146.981
|
156.054
|
164.653
|
167.023
|
1. Hàng tồn kho
|
141.785
|
147.949
|
156.054
|
164.935
|
167.304
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.614
|
-967
|
0
|
-281
|
-281
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1.996
|
2.374
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1.996
|
2.374
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38.231
|
35.015
|
32.284
|
16.038
|
14.870
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
12.897
|
12.897
|
12.897
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
12.897
|
12.897
|
12.897
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.458
|
6.258
|
3.527
|
1.373
|
205
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.458
|
6.258
|
3.527
|
1.373
|
205
|
- Nguyên giá
|
67.605
|
64.522
|
62.848
|
63.963
|
56.248
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.147
|
-58.264
|
-59.321
|
-62.590
|
-56.043
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.081
|
14.081
|
14.081
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.081
|
14.081
|
14.081
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.691
|
14.675
|
1.778
|
1.768
|
1.768
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
15.837
|
15.837
|
2.940
|
2.940
|
2.940
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.146
|
-1.162
|
-1.162
|
-1.172
|
-1.172
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
430.877
|
366.862
|
356.416
|
329.790
|
315.325
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
209.827
|
176.131
|
173.135
|
193.695
|
178.860
|
I. Nợ ngắn hạn
|
196.049
|
163.228
|
160.498
|
181.089
|
173.993
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10.750
|
500
|
500
|
200
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
109.054
|
84.251
|
77.422
|
72.298
|
70.048
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.668
|
18.663
|
18.573
|
19.407
|
18.874
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27.608
|
26.288
|
29.035
|
39.218
|
44.993
|
6. Phải trả người lao động
|
839
|
515
|
664
|
286
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.553
|
423
|
1.009
|
23.387
|
21.873
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
27.277
|
32.526
|
33.249
|
26.286
|
18.202
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
300
|
62
|
46
|
7
|
3
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13.778
|
12.903
|
12.637
|
12.606
|
4.867
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
13.778
|
12.903
|
12.637
|
12.606
|
4.867
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
221.050
|
190.731
|
183.281
|
136.095
|
136.465
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
221.050
|
190.731
|
183.281
|
136.095
|
136.465
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.519
|
14.519
|
14.519
|
14.519
|
14.519
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-93.469
|
-123.788
|
-131.239
|
-178.424
|
-178.054
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-43.464
|
-93.469
|
-126.362
|
-159.083
|
-178.424
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-50.005
|
-30.319
|
-4.877
|
-19.341
|
370
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
430.877
|
366.862
|
356.416
|
329.790
|
315.325
|