Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 532.708 485.347 475.205 475.667 478.839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.816 1.711 2.877 4.508 213
1. Tiền 1.816 1.711 2.877 4.508 213
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31.975 25.750 9.260 7.500 4.540
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31.975 25.750 9.260 7.500 4.540
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75.176 90.751 80.150 69.703 72.295
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31.134 25.293 24.387 25.838 25.394
2. Trả trước cho người bán 952 852 31.606 31.705 31.824
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 45.531 67.047 37.550 32.879 36.279
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.442 -2.442 -13.393 -20.719 -21.203
IV. Tổng hàng tồn kho 413.123 356.416 369.357 380.832 389.142
1. Hàng tồn kho 413.123 356.416 369.357 380.832 389.142
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.619 10.720 13.562 13.125 12.649
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 10.717 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.619 0 13.562 13.125 12.649
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 3 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 335.581 388.230 398.919 398.735 396.605
I. Các khoản phải thu dài hạn 156.058 128.243 127.219 127.219 127.219
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 156.058 128.243 127.219 127.219 127.219
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.072 3.397 5.157 4.062 3.099
1. Tài sản cố định hữu hình 4.072 3.397 5.157 4.062 3.099
- Nguyên giá 6.223 6.223 8.906 8.906 8.906
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.151 -2.827 -3.749 -4.844 -5.807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 42 42 42 42 42
- Giá trị hao mòn lũy kế -42 -42 -42 -42 -42
III. Bất động sản đầu tư 0 65.687 62.950 60.213 57.476
- Nguyên giá 0 68.424 68.424 68.424 68.424
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -2.737 -5.474 -8.211 -10.948
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24.593 34.899 48.108 57.842 61.689
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24.593 34.899 48.108 57.842 61.689
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 138.082 144.678 145.387 140.853 139.924
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 185.288 185.288 185.288 185.288 185.288
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 67.882 67.882 67.882 67.882 67.882
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -115.088 -108.492 -107.783 -112.317 -113.246
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.775 11.326 10.099 8.546 7.199
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.775 11.326 10.099 8.546 7.199
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 868.289 873.577 874.124 874.402 875.444
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 59.469 50.205 50.065 49.810 49.946
I. Nợ ngắn hạn 59.469 50.205 50.065 49.810 49.946
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 325 322 411 269 276
4. Người mua trả tiền trước 1.842 1.798 1.814 1.817 1.821
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35 461 985 1.351 1.868
6. Phải trả người lao động 0 0 161 258 575
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.722 1.417 671 671 666
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 888 899 991 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 45.655 45.307 45.032 45.444 44.739
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 808.820 823.372 824.060 824.592 825.497
I. Vốn chủ sở hữu 808.820 823.372 824.060 824.592 825.497
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 827.222 827.222 827.222 827.222 827.222
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -736 -736 -736 -736 -736
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.264 12.264 12.264 12.264 12.264
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 950 950 950 950 950
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -30.880 -16.329 -15.641 -15.108 -14.203
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -39.059 -30.880 -16.329 -15.641 -15.108
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.179 14.551 688 532 906
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 868.289 873.577 874.124 874.402 875.444