I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
301.681
|
397.494
|
183.384
|
302.435
|
252.993
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-100.790
|
-487.462
|
428.022
|
-759.680
|
-23.808
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24.961
|
-33.713
|
-22.043
|
-56.771
|
-23.465
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-26.982
|
-14.513
|
-24.929
|
-16.355
|
-21.794
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-170
|
-96
|
-1.116
|
-578
|
-153
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
350.760
|
-345.611
|
610.737
|
-605.593
|
10.331
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-354.130
|
347.506
|
-516.575
|
514.569
|
-87.587
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
145.409
|
-136.395
|
657.479
|
-621.973
|
106.518
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.061
|
-51.789
|
46.825
|
-61.801
|
-950
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
218
|
101.048
|
-100.964
|
128.039
|
2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-400
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
200
|
400
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2.000
|
300
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
49
|
66
|
27
|
935
|
35
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.794
|
49.324
|
-55.913
|
67.473
|
-914
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5.820
|
-5.820
|
5.820
|
-5.820
|
1.500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
86.451
|
474.731
|
-294.727
|
937.075
|
148.877
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-245.230
|
-363.164
|
-316.844
|
-365.282
|
-262.076
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-181
|
-31
|
-36
|
-34
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
1.839
|
-4.721
|
1.043
|
-1.624
|
-600
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-151.120
|
100.845
|
-604.740
|
564.313
|
-112.333
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.506
|
13.774
|
-3.174
|
9.813
|
-6.729
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32.013
|
20.508
|
34.282
|
31.108
|
38.913
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.508
|
34.282
|
31.108
|
40.920
|
32.184
|