1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.302.369
|
2.541.777
|
2.830.973
|
2.734.425
|
2.208.660
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
28.724
|
19.341
|
10.594
|
7.890
|
34.744
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.273.645
|
2.522.435
|
2.820.379
|
2.726.535
|
2.173.916
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.369.297
|
1.714.601
|
1.836.267
|
1.814.796
|
1.392.003
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
904.348
|
807.834
|
984.112
|
911.739
|
781.913
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
84.263
|
67.330
|
61.665
|
63.704
|
69.299
|
7. Chi phí tài chính
|
21.441
|
27.408
|
29.645
|
19.983
|
18.659
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20.094
|
27.345
|
28.808
|
19.713
|
17.745
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
129.258
|
206.244
|
183.758
|
311.502
|
161.957
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
172.272
|
62.602
|
77.906
|
71.145
|
30.061
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
665.640
|
578.910
|
754.468
|
572.814
|
640.536
|
12. Thu nhập khác
|
70.034
|
591
|
10.287
|
13.985
|
74.568
|
13. Chi phí khác
|
1.137
|
321
|
361
|
224
|
492
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
68.897
|
270
|
9.926
|
13.761
|
74.076
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
734.537
|
579.180
|
764.394
|
586.575
|
714.612
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
80.133
|
47.341
|
74.118
|
54.607
|
91.974
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5
|
-6
|
-26
|
21
|
-13
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
80.138
|
47.336
|
74.091
|
54.627
|
91.961
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
654.398
|
531.844
|
690.303
|
531.948
|
622.650
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
654.398
|
531.844
|
690.303
|
531.948
|
622.650
|