Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.830.973 2.734.425 2.208.660 2.287.496 2.967.290
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10.594 7.890 34.744 18.075 11.509
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.820.379 2.726.535 2.173.916 2.269.421 2.955.781
4. Giá vốn hàng bán 1.836.267 1.814.796 1.392.003 1.530.815 1.954.889
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 984.112 911.739 781.913 738.606 1.000.892
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61.665 63.704 69.299 63.585 75.009
7. Chi phí tài chính 29.645 19.983 18.659 27.421 34.801
-Trong đó: Chi phí lãi vay 28.808 19.713 17.745 27.344 32.689
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 183.758 311.502 161.957 267.865 350.717
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 77.906 71.145 30.061 68.912 80.339
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 754.468 572.814 640.536 437.993 610.044
12. Thu nhập khác 10.287 13.985 74.568 346 11.484
13. Chi phí khác 361 224 492 537 459
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9.926 13.761 74.076 -191 11.025
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 764.394 586.575 714.612 437.802 621.069
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 74.118 54.607 91.974 46.160 75.010
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -26 21 -13 13 -22
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 74.091 54.627 91.961 46.173 74.989
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 690.303 531.948 622.650 391.629 546.080
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 690.303 531.948 622.650 391.629 546.080