I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
734.537
|
579.180
|
764.394
|
586.575
|
714.612
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
72.324
|
262.938
|
97.557
|
47.859
|
-107.484
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35.252
|
248.108
|
107.472
|
27.822
|
60.330
|
- Các khoản dự phòng
|
-61.606
|
53.909
|
17.453
|
-2.748
|
-70.351
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
183
|
0
|
70
|
-72
|
-1.047
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-71.691
|
-66.423
|
-56.246
|
3.144
|
-114.161
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
20.094
|
27.345
|
28.808
|
19.713
|
17.745
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
150.091
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
806.861
|
842.118
|
861.951
|
634.434
|
607.128
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.185
|
38.200
|
-209.989
|
-90.771
|
91.465
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
31.267
|
-900.068
|
-9.420
|
874.084
|
-327.105
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-416.040
|
89.250
|
185.109
|
-88.855
|
-144.222
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-23.912
|
-2.599
|
2.335
|
-25.601
|
-7.967
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19.339
|
-26.630
|
-29.658
|
-20.421
|
-17.165
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-117.340
|
-113.035
|
-38.784
|
|
-105.678
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9
|
0
|
15
|
15
|
245
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9.588
|
-8.343
|
-4.453
|
-1.695
|
-8.580
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
235.733
|
-81.107
|
757.106
|
1.281.189
|
88.121
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93.822
|
-27.679
|
-49.371
|
-58.024
|
-131.683
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
199
|
290
|
18
|
|
4.451
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.310.000
|
-2.125.000
|
-3.879.000
|
-2.695.000
|
-4.085.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.537.000
|
1.530.000
|
4.115.000
|
2.155.000
|
3.850.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
119.550
|
35.756
|
96.892
|
-21.318
|
119.723
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-747.073
|
-586.633
|
283.540
|
-619.342
|
-242.509
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
28.715
|
253.714
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.794.214
|
2.243.029
|
1.743.452
|
1.347.391
|
2.016.716
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.225.920
|
-1.021.932
|
-2.074.051
|
-2.342.344
|
-1.609.997
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13
|
-301.367
|
-602.855
|
-312.101
|
-13
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
568.280
|
919.730
|
-904.739
|
-1.053.341
|
406.706
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
56.940
|
251.990
|
135.907
|
-391.493
|
252.318
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
232.726
|
289.482
|
541.472
|
677.413
|
285.887
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-183
|
0
|
34
|
-33
|
997
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
289.482
|
541.472
|
677.413
|
285.887
|
539.203
|