I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.046
|
14.874
|
9.120
|
10.759
|
15.162
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.608
|
8.607
|
4.785
|
4.375
|
4.741
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.753
|
3.734
|
3.734
|
3.166
|
3.217
|
- Các khoản dự phòng
|
-109
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.158
|
4.763
|
948
|
1.116
|
1.428
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
121
|
109
|
102
|
92
|
95
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.654
|
23.481
|
13.905
|
15.134
|
19.903
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-691
|
-403
|
1.531
|
-2.509
|
-2.289
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.828
|
3.575
|
-697
|
-694
|
1.449
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
971
|
-8.751
|
11.907
|
-657
|
-4.068
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-281
|
74
|
380
|
154
|
412
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-121
|
-56
|
-102
|
-92
|
-95
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-575
|
27
|
-7.045
|
-1.549
|
-22
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-56
|
-613
|
280
|
-7
|
-235
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.729
|
17.335
|
20.157
|
9.780
|
15.054
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.624
|
-6.023
|
-3.767
|
-4.622
|
-2.136
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
45.552
|
|
-4.785
|
-5.000
|
-1.372
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-46.832
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.158
|
-4.905
|
-948
|
-1.116
|
-1.428
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.746
|
-10.928
|
-9.500
|
-10.738
|
-4.937
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-689
|
-310
|
-689
|
-310
|
-380
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-7.800
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-689
|
-310
|
-8.489
|
-310
|
-380
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.294
|
6.097
|
2.168
|
-1.268
|
9.737
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47.106
|
60.400
|
66.497
|
68.665
|
67.397
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60.400
|
66.497
|
68.665
|
67.397
|
77.134
|