Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 67.261 84.508 38.485 39.904 65.361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.352 4.069 14.281 4.413 2.347
1. Tiền 4.352 4.069 14.281 4.413 2.347
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34.321 63.278 17.299 16.415 39.137
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.282 54.784 7.789 2.389 26.838
2. Trả trước cho người bán 4.421 6.331 8.429 9.896 8.892
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.864 2.407 2.476 5.526 4.866
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245 -245 -1.396 -1.396 -1.459
IV. Tổng hàng tồn kho 28.322 17.161 6.716 19.077 23.602
1. Hàng tồn kho 30.055 18.895 8.454 20.815 25.340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.734 -1.734 -1.738 -1.738 -1.738
V. Tài sản ngắn hạn khác 266 0 189 -2 275
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 246 0 189 0 275
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20 0 0 -2 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 72.222 73.027 73.289 74.430 77.262
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 52
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 52
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 62.119 61.229 61.003 60.120 62.631
1. Tài sản cố định hữu hình 56.662 55.772 55.546 54.663 57.174
- Nguyên giá 81.578 81.578 82.237 82.237 85.684
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.916 -25.805 -26.692 -27.575 -28.510
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.457 5.457 5.457 5.457 5.457
- Nguyên giá 5.582 5.582 5.582 5.582 5.582
- Giá trị hao mòn lũy kế -125 -125 -125 -125 -125
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.614 7.660 8.471 10.552 11.355
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.614 7.660 8.471 10.552 11.355
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.489 4.138 3.815 3.759 3.224
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.489 4.138 3.815 3.759 3.224
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 139.482 157.535 111.774 114.335 142.623
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 95.140 115.931 62.066 59.463 92.732
I. Nợ ngắn hạn 91.966 112.179 59.770 53.687 88.439
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29.931 36.231 33.102 31.940 28.269
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 53.064 62.793 7.569 12.322 47.069
4. Người mua trả tiền trước 1.442 2.478 4.494 2.028 1.338
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 551 298 1.270 575 962
6. Phải trả người lao động 2.696 5.323 7.557 1.777 4.497
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.381 1.714 2.104 2.375 2.161
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.225 2.719 3.278 2.599 3.412
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 675 623 396 71 731
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.174 3.752 2.296 5.776 4.294
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.174 3.752 2.296 5.776 4.294
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 44.342 41.605 49.708 54.872 49.891
I. Vốn chủ sở hữu 44.342 41.605 49.708 54.872 49.891
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32.400 32.400 32.400 32.400 32.400
2. Thặng dư vốn cổ phần -105 -105 -105 -105 -105
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.800 5.800 5.800 5.800 7.316
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.247 3.509 11.613 16.776 10.280
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.508 6.247 1.508 11.613 2.612
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.739 -2.737 10.106 5.163 7.668
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 139.482 157.535 111.774 114.335 142.623