TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
67.261
|
84.508
|
38.485
|
39.904
|
65.361
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.352
|
4.069
|
14.281
|
4.413
|
2.347
|
1. Tiền
|
4.352
|
4.069
|
14.281
|
4.413
|
2.347
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34.321
|
63.278
|
17.299
|
16.415
|
39.137
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26.282
|
54.784
|
7.789
|
2.389
|
26.838
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.421
|
6.331
|
8.429
|
9.896
|
8.892
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.864
|
2.407
|
2.476
|
5.526
|
4.866
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-245
|
-245
|
-1.396
|
-1.396
|
-1.459
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28.322
|
17.161
|
6.716
|
19.077
|
23.602
|
1. Hàng tồn kho
|
30.055
|
18.895
|
8.454
|
20.815
|
25.340
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.734
|
-1.734
|
-1.738
|
-1.738
|
-1.738
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
266
|
0
|
189
|
-2
|
275
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
246
|
0
|
189
|
0
|
275
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20
|
0
|
0
|
-2
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
72.222
|
73.027
|
73.289
|
74.430
|
77.262
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
52
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
52
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
62.119
|
61.229
|
61.003
|
60.120
|
62.631
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56.662
|
55.772
|
55.546
|
54.663
|
57.174
|
- Nguyên giá
|
81.578
|
81.578
|
82.237
|
82.237
|
85.684
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.916
|
-25.805
|
-26.692
|
-27.575
|
-28.510
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.457
|
5.457
|
5.457
|
5.457
|
5.457
|
- Nguyên giá
|
5.582
|
5.582
|
5.582
|
5.582
|
5.582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.614
|
7.660
|
8.471
|
10.552
|
11.355
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.614
|
7.660
|
8.471
|
10.552
|
11.355
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.489
|
4.138
|
3.815
|
3.759
|
3.224
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.489
|
4.138
|
3.815
|
3.759
|
3.224
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
139.482
|
157.535
|
111.774
|
114.335
|
142.623
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
95.140
|
115.931
|
62.066
|
59.463
|
92.732
|
I. Nợ ngắn hạn
|
91.966
|
112.179
|
59.770
|
53.687
|
88.439
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
29.931
|
36.231
|
33.102
|
31.940
|
28.269
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
53.064
|
62.793
|
7.569
|
12.322
|
47.069
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.442
|
2.478
|
4.494
|
2.028
|
1.338
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
551
|
298
|
1.270
|
575
|
962
|
6. Phải trả người lao động
|
2.696
|
5.323
|
7.557
|
1.777
|
4.497
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.381
|
1.714
|
2.104
|
2.375
|
2.161
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.225
|
2.719
|
3.278
|
2.599
|
3.412
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
675
|
623
|
396
|
71
|
731
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.174
|
3.752
|
2.296
|
5.776
|
4.294
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.174
|
3.752
|
2.296
|
5.776
|
4.294
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
44.342
|
41.605
|
49.708
|
54.872
|
49.891
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
44.342
|
41.605
|
49.708
|
54.872
|
49.891
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32.400
|
32.400
|
32.400
|
32.400
|
32.400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-105
|
-105
|
-105
|
-105
|
-105
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.800
|
5.800
|
5.800
|
5.800
|
7.316
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.247
|
3.509
|
11.613
|
16.776
|
10.280
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.508
|
6.247
|
1.508
|
11.613
|
2.612
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.739
|
-2.737
|
10.106
|
5.163
|
7.668
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
139.482
|
157.535
|
111.774
|
114.335
|
142.623
|