I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
87.106
|
22.658
|
38.940
|
36.469
|
101.820
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-88.566
|
-11.676
|
-20.849
|
-35.565
|
-79.651
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.466
|
-10.055
|
-12.901
|
-6.017
|
-4.623
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-519
|
-344
|
-342
|
-358
|
-248
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-545
|
-137
|
|
-200
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.935
|
1.034
|
788
|
3.457
|
-1.262
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
5.905
|
-6.814
|
1.527
|
-3.229
|
2.342
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.395
|
-5.742
|
7.027
|
-5.242
|
18.178
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.983
|
-922
|
-3.536
|
-1.919
|
-1.541
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
3
|
2
|
1
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.980
|
-920
|
-3.534
|
-1.918
|
-1.540
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
38.861
|
9.599
|
7.206
|
12.185
|
10.437
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34.242
|
-639
|
-8.639
|
-5.308
|
-16.864
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-6.480
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.619
|
8.959
|
-7.913
|
6.878
|
-6.427
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.034
|
2.298
|
-4.421
|
-283
|
10.212
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.440
|
6.474
|
8.772
|
4.352
|
4.069
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.474
|
8.772
|
4.352
|
4.069
|
14.281
|