1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46.113
|
22.560
|
62.779
|
63.935
|
52.809
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46.113
|
22.560
|
62.779
|
63.935
|
52.809
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33.000
|
15.627
|
54.837
|
60.383
|
37.613
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.113
|
6.933
|
7.942
|
3.552
|
15.196
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
3
|
3
|
1
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
776
|
640
|
660
|
691
|
638
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
776
|
640
|
660
|
691
|
638
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.773
|
1.130
|
4.412
|
3.027
|
2.461
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.467
|
1.415
|
1.526
|
2.869
|
3.225
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.098
|
3.751
|
1.346
|
-3.034
|
8.874
|
12. Thu nhập khác
|
200
|
|
168
|
|
251
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
7
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
200
|
|
168
|
-7
|
251
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.298
|
3.751
|
1.514
|
-3.041
|
9.124
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
736
|
375
|
151
|
-304
|
1.020
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
736
|
375
|
151
|
-304
|
1.020
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.562
|
3.376
|
1.363
|
-2.737
|
8.104
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.562
|
3.376
|
1.363
|
-2.737
|
8.104
|