1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,078
|
8,706
|
21,275
|
41,867
|
4,229
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
21
|
122
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,078
|
8,685
|
21,152
|
41,867
|
4,229
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,550
|
7,863
|
17,144
|
38,837
|
3,575
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-472
|
822
|
4,008
|
3,030
|
654
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
117
|
89
|
84
|
152
|
110
|
7. Chi phí tài chính
|
18
|
14
|
36
|
28
|
91
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
18
|
8
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
640
|
1,556
|
1,414
|
1,487
|
921
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1,012
|
-659
|
2,643
|
1,666
|
-248
|
12. Thu nhập khác
|
958
|
133
|
15
|
58
|
38
|
13. Chi phí khác
|
374
|
24
|
96
|
164
|
23
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
585
|
110
|
-81
|
-106
|
15
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-427
|
-550
|
2,562
|
1,561
|
-233
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6
|
7
|
708
|
153
|
7
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6
|
7
|
708
|
153
|
7
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-434
|
-557
|
1,854
|
1,408
|
-240
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-434
|
-557
|
1,854
|
1,408
|
-240
|