I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
491
|
-427
|
-550
|
2.562
|
1.561
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
370
|
-207
|
258
|
495
|
1.575
|
- Khấu hao TSCĐ
|
436
|
456
|
478
|
503
|
503
|
- Các khoản dự phòng
|
21
|
0
|
34
|
77
|
1.314
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-97
|
-696
|
-222
|
-84
|
-260
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11
|
33
|
-33
|
|
18
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
862
|
-634
|
-292
|
3.057
|
3.135
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.262
|
7.819
|
808
|
-1.331
|
-9.425
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.729
|
-3.010
|
-2.241
|
-6.241
|
6.900
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.485
|
-351
|
-1.330
|
9.163
|
-1.723
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.478
|
749
|
535
|
991
|
1.330
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11
|
-33
|
33
|
|
-14
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-299
|
-199
|
-7
|
|
-462
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-48
|
-1
|
1
|
|
-74
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.532
|
4.340
|
-2.493
|
5.638
|
-333
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-95
|
-46
|
-2.065
|
|
-1.500
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
23
|
604
|
133
|
|
54
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3.269
|
3.269
|
-12.000
|
13.376
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-6.103
|
0
|
376
|
6.500
|
-13.376
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19
|
59
|
153
|
150
|
23
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.156
|
-2.653
|
1.866
|
-5.350
|
-1.422
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
5.771
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
-1.957
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.160
|
0
|
|
|
-1.755
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.160
|
0
|
|
|
2.058
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.784
|
1.687
|
-627
|
289
|
303
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.780
|
2.996
|
4.683
|
7.057
|
7.346
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.996
|
4.683
|
4.057
|
7.346
|
7.648
|