Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.842.191 2.182.949 2.031.364 2.336.152 2.073.500
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.718 1.751 1.940 2.529 5.137
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.837.473 2.181.198 2.029.424 2.333.623 2.068.363
4. Giá vốn hàng bán 1.096.124 1.501.200 1.341.809 1.318.387 1.117.906
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 741.349 679.998 687.615 1.015.236 950.457
6. Doanh thu hoạt động tài chính 70.161 89.794 62.616 108.098 110.150
7. Chi phí tài chính 223.279 202.566 185.252 190.043 190.667
-Trong đó: Chi phí lãi vay 191.747 184.428 180.657 181.025 166.744
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 121.159 112.674 207.066 276.141 140.119
9. Chi phí bán hàng 18.734 34.371 29.114 35.981 20.462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 95.959 174.462 109.606 197.403 92.702
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 594.698 471.066 633.325 976.047 896.896
12. Thu nhập khác 4.334 4.711 3.607 20.176 5.037
13. Chi phí khác 269 1.314 4.160 11.764 3.881
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.065 3.397 -553 8.411 1.156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 598.764 474.463 632.771 984.458 898.052
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47.783 68.028 69.202 111.555 79.869
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.071 2.862 2.054 -9.909 1.391
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 49.854 70.890 71.256 101.646 81.260
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 548.910 403.574 561.515 882.812 816.792
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 68.429 48.810 81.669 203.489 205.388
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 480.482 354.764 479.846 679.324 611.404