1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.842.191
|
2.182.949
|
2.031.364
|
2.336.152
|
2.073.500
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.718
|
1.751
|
1.940
|
2.529
|
5.137
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.837.473
|
2.181.198
|
2.029.424
|
2.333.623
|
2.068.363
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.096.124
|
1.501.200
|
1.341.809
|
1.318.387
|
1.117.906
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
741.349
|
679.998
|
687.615
|
1.015.236
|
950.457
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
70.161
|
89.794
|
62.616
|
108.098
|
110.150
|
7. Chi phí tài chính
|
223.279
|
202.566
|
185.252
|
190.043
|
190.667
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
191.747
|
184.428
|
180.657
|
181.025
|
166.744
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
121.159
|
112.674
|
207.066
|
276.141
|
140.119
|
9. Chi phí bán hàng
|
18.734
|
34.371
|
29.114
|
35.981
|
20.462
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
95.959
|
174.462
|
109.606
|
197.403
|
92.702
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
594.698
|
471.066
|
633.325
|
976.047
|
896.896
|
12. Thu nhập khác
|
4.334
|
4.711
|
3.607
|
20.176
|
5.037
|
13. Chi phí khác
|
269
|
1.314
|
4.160
|
11.764
|
3.881
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.065
|
3.397
|
-553
|
8.411
|
1.156
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
598.764
|
474.463
|
632.771
|
984.458
|
898.052
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
47.783
|
68.028
|
69.202
|
111.555
|
79.869
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.071
|
2.862
|
2.054
|
-9.909
|
1.391
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
49.854
|
70.890
|
71.256
|
101.646
|
81.260
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
548.910
|
403.574
|
561.515
|
882.812
|
816.792
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
68.429
|
48.810
|
81.669
|
203.489
|
205.388
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
480.482
|
354.764
|
479.846
|
679.324
|
611.404
|