1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
379.040
|
429.370
|
352.809
|
474.519
|
479.547
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
379.040
|
429.370
|
352.809
|
474.519
|
479.547
|
4. Giá vốn hàng bán
|
311.758
|
353.316
|
285.857
|
415.896
|
435.346
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
67.282
|
76.053
|
66.952
|
58.624
|
44.202
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.213
|
5.199
|
6.814
|
2.173
|
3.485
|
7. Chi phí tài chính
|
15.340
|
16.195
|
20.113
|
18.215
|
16.249
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.421
|
12.361
|
11.819
|
16.266
|
15.368
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4.245
|
4.475
|
3.195
|
8.226
|
33
|
9. Chi phí bán hàng
|
18.420
|
19.178
|
16.654
|
20.347
|
9.178
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.641
|
14.981
|
18.503
|
23.268
|
17.193
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.338
|
35.373
|
21.761
|
7.194
|
5.099
|
12. Thu nhập khác
|
24.463
|
-24.200
|
6
|
3.597
|
2
|
13. Chi phí khác
|
24.507
|
-21.006
|
89
|
580
|
95
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-44
|
-3.194
|
-84
|
3.017
|
-93
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.294
|
32.179
|
21.677
|
10.211
|
5.006
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.402
|
6.208
|
3.323
|
2.233
|
1.595
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-106
|
-106
|
-106
|
-211
|
-106
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.296
|
6.102
|
3.217
|
2.022
|
1.490
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.997
|
26.076
|
18.460
|
8.189
|
3.516
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
392
|
-382
|
670
|
0
|
82
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.606
|
26.458
|
17.790
|
8.189
|
3.434
|