Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 379.040 429.370 352.809 474.519 479.547
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 379.040 429.370 352.809 474.519 479.547
4. Giá vốn hàng bán 311.758 353.316 285.857 415.896 435.346
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 67.282 76.053 66.952 58.624 44.202
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.213 5.199 6.814 2.173 3.485
7. Chi phí tài chính 15.340 16.195 20.113 18.215 16.249
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.421 12.361 11.819 16.266 15.368
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4.245 4.475 3.195 8.226 33
9. Chi phí bán hàng 18.420 19.178 16.654 20.347 9.178
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.641 14.981 18.503 23.268 17.193
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.338 35.373 21.761 7.194 5.099
12. Thu nhập khác 24.463 -24.200 6 3.597 2
13. Chi phí khác 24.507 -21.006 89 580 95
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -44 -3.194 -84 3.017 -93
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.294 32.179 21.677 10.211 5.006
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.402 6.208 3.323 2.233 1.595
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -106 -106 -106 -211 -106
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.296 6.102 3.217 2.022 1.490
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.997 26.076 18.460 8.189 3.516
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 392 -382 670 0 82
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.606 26.458 17.790 8.189 3.434