Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 174.894 246.755 272.791 228.636 211.184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104.390 132.703 167.623 58.494 89.369
1. Tiền 11.390 5.703 84.623 5.494 9.187
2. Các khoản tương đương tiền 93.000 127.000 83.000 53.000 80.182
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29.254 39.254 57.488 111.488 61.538
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29.254 39.254 57.488 111.488 61.538
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40.476 73.697 46.117 57.652 59.513
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.379 69.441 41.904 50.989 53.777
2. Trả trước cho người bán 3.456 2.643 2.190 3.524 3.540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.640 1.613 2.023 3.139 2.196
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 525 319 687 116 245
1. Hàng tồn kho 525 319 687 116 245
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 249 782 876 887 519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 249 782 876 887 519
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 781.560 773.306 767.512 756.111 744.428
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 765.533 753.417 741.867 729.701 717.579
1. Tài sản cố định hữu hình 762.133 750.017 738.467 726.301 714.179
- Nguyên giá 1.395.950 1.396.038 1.396.647 1.396.647 1.396.693
- Giá trị hao mòn lũy kế -633.817 -646.021 -658.181 -670.347 -682.514
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.400 3.400 3.400 3.400 3.400
- Nguyên giá 3.400 3.400 3.400 3.400 3.400
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 278 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 278 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 16.027 19.611 25.645 26.411 26.849
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.837 17.136 19.720 22.782 22.839
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 3.190 2.475 5.925 3.628 4.010
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 956.453 1.020.061 1.040.303 984.748 955.612
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 429.050 442.646 486.349 412.325 406.548
I. Nợ ngắn hạn 98.797 114.590 199.400 124.955 166.211
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77.724 86.283 116.651 108.732 137.178
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 164 73 189 74 141
4. Người mua trả tiền trước 902 902 902 902 1.803
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.797 18.681 18.787 7.361 11.928
6. Phải trả người lao động 734 922 780 888 860
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.168 0 4.179 0 3.960
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.746 2.782 53.211 2.728 2.817
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.563 4.947 4.700 4.272 7.523
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 330.253 328.056 286.949 287.370 240.338
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.803 1.803 1.803 1.803 902
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 328.449 326.253 285.146 285.567 239.436
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 527.403 577.415 553.954 572.422 549.064
I. Vốn chủ sở hữu 527.403 577.415 553.954 572.422 549.064
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 422.000 422.000 422.000 422.000 422.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.026 18.026 18.026 18.026 18.026
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87.377 137.388 113.928 132.396 109.038
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76.479 87.377 86.748 113.941 76.479
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.898 50.011 27.180 18.455 32.559
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 956.453 1.020.061 1.040.303 984.748 955.612