TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
174.894
|
246.755
|
272.791
|
228.636
|
211.184
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
104.390
|
132.703
|
167.623
|
58.494
|
89.369
|
1. Tiền
|
11.390
|
5.703
|
84.623
|
5.494
|
9.187
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
93.000
|
127.000
|
83.000
|
53.000
|
80.182
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29.254
|
39.254
|
57.488
|
111.488
|
61.538
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
29.254
|
39.254
|
57.488
|
111.488
|
61.538
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40.476
|
73.697
|
46.117
|
57.652
|
59.513
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.379
|
69.441
|
41.904
|
50.989
|
53.777
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.456
|
2.643
|
2.190
|
3.524
|
3.540
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.640
|
1.613
|
2.023
|
3.139
|
2.196
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
525
|
319
|
687
|
116
|
245
|
1. Hàng tồn kho
|
525
|
319
|
687
|
116
|
245
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
249
|
782
|
876
|
887
|
519
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
249
|
782
|
876
|
887
|
519
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
781.560
|
773.306
|
767.512
|
756.111
|
744.428
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
765.533
|
753.417
|
741.867
|
729.701
|
717.579
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
762.133
|
750.017
|
738.467
|
726.301
|
714.179
|
- Nguyên giá
|
1.395.950
|
1.396.038
|
1.396.647
|
1.396.647
|
1.396.693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-633.817
|
-646.021
|
-658.181
|
-670.347
|
-682.514
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
- Nguyên giá
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
278
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
278
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.027
|
19.611
|
25.645
|
26.411
|
26.849
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.837
|
17.136
|
19.720
|
22.782
|
22.839
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3.190
|
2.475
|
5.925
|
3.628
|
4.010
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
956.453
|
1.020.061
|
1.040.303
|
984.748
|
955.612
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
429.050
|
442.646
|
486.349
|
412.325
|
406.548
|
I. Nợ ngắn hạn
|
98.797
|
114.590
|
199.400
|
124.955
|
166.211
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
77.724
|
86.283
|
116.651
|
108.732
|
137.178
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
164
|
73
|
189
|
74
|
141
|
4. Người mua trả tiền trước
|
902
|
902
|
902
|
902
|
1.803
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.797
|
18.681
|
18.787
|
7.361
|
11.928
|
6. Phải trả người lao động
|
734
|
922
|
780
|
888
|
860
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.168
|
0
|
4.179
|
0
|
3.960
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.746
|
2.782
|
53.211
|
2.728
|
2.817
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.563
|
4.947
|
4.700
|
4.272
|
7.523
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
330.253
|
328.056
|
286.949
|
287.370
|
240.338
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.803
|
1.803
|
1.803
|
1.803
|
902
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
328.449
|
326.253
|
285.146
|
285.567
|
239.436
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
527.403
|
577.415
|
553.954
|
572.422
|
549.064
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
527.403
|
577.415
|
553.954
|
572.422
|
549.064
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
422.000
|
422.000
|
422.000
|
422.000
|
422.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.026
|
18.026
|
18.026
|
18.026
|
18.026
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
87.377
|
137.388
|
113.928
|
132.396
|
109.038
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
76.479
|
87.377
|
86.748
|
113.941
|
76.479
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.898
|
50.011
|
27.180
|
18.455
|
32.559
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
956.453
|
1.020.061
|
1.040.303
|
984.748
|
955.612
|