TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
195,424
|
193,922
|
174,894
|
246,755
|
272,791
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
98,558
|
112,896
|
104,390
|
132,703
|
167,623
|
1. Tiền
|
11,550
|
13,396
|
11,390
|
5,703
|
84,623
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
87,008
|
99,500
|
93,000
|
127,000
|
83,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29,205
|
29,205
|
29,254
|
39,254
|
57,488
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
29,205
|
29,205
|
29,254
|
39,254
|
57,488
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64,232
|
48,631
|
40,476
|
73,697
|
46,117
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
62,993
|
47,679
|
33,379
|
69,441
|
41,904
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
253
|
3,456
|
2,643
|
2,190
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,238
|
699
|
3,640
|
1,613
|
2,023
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,159
|
2,919
|
525
|
319
|
687
|
1. Hàng tồn kho
|
3,159
|
2,919
|
525
|
319
|
687
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
271
|
271
|
249
|
782
|
876
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
271
|
271
|
249
|
782
|
876
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
805,128
|
795,919
|
781,560
|
773,306
|
767,512
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
789,963
|
777,748
|
765,533
|
753,417
|
741,867
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
786,563
|
774,348
|
762,133
|
750,017
|
738,467
|
- Nguyên giá
|
1,395,950
|
1,395,950
|
1,395,950
|
1,396,038
|
1,396,647
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-609,387
|
-621,602
|
-633,817
|
-646,021
|
-658,181
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
- Nguyên giá
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
278
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
278
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,164
|
18,171
|
16,027
|
19,611
|
25,645
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,269
|
14,614
|
12,837
|
17,136
|
19,720
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
8,896
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
3,556
|
3,190
|
2,475
|
5,925
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,000,552
|
989,841
|
956,453
|
1,020,061
|
1,040,303
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
410,020
|
437,092
|
429,050
|
442,646
|
486,349
|
I. Nợ ngắn hạn
|
186,559
|
80,920
|
98,797
|
114,590
|
199,400
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
71,838
|
65,987
|
77,724
|
86,283
|
116,651
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,174
|
4
|
164
|
73
|
189
|
4. Người mua trả tiền trước
|
565
|
1,803
|
902
|
902
|
902
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,868
|
6,064
|
6,797
|
18,681
|
18,787
|
6. Phải trả người lao động
|
1,423
|
732
|
734
|
922
|
780
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
426
|
0
|
4,168
|
0
|
4,179
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
78,289
|
2,573
|
2,746
|
2,782
|
53,211
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,977
|
3,756
|
5,563
|
4,947
|
4,700
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
223,461
|
356,172
|
330,253
|
328,056
|
286,949
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,705
|
1,803
|
1,803
|
1,803
|
1,803
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
220,756
|
354,369
|
328,449
|
326,253
|
285,146
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
590,531
|
552,749
|
527,403
|
577,415
|
553,954
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
590,531
|
552,749
|
527,403
|
577,415
|
553,954
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
422,000
|
422,000
|
422,000
|
422,000
|
422,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,026
|
18,026
|
18,026
|
18,026
|
18,026
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
150,505
|
112,722
|
87,377
|
137,388
|
113,928
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
93,877
|
99,779
|
76,479
|
87,377
|
86,748
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
56,628
|
12,943
|
10,898
|
50,011
|
27,180
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,000,552
|
989,841
|
956,453
|
1,020,061
|
1,040,303
|