Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,256 86,937 78,366 47,212 63,516
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38,256 86,937 78,366 47,212 63,516
4. Giá vốn hàng bán 28,655 29,751 32,811 21,425 36,223
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9,602 57,186 45,555 25,786 27,293
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,178 3,819 -1,086 672 2,768
7. Chi phí tài chính 13,718 3,757 12,655 4,164 12,319
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8,228 3,757 12,329 3,355 11,413
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,720 1,675 2,120 1,781 2,003
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4,659 55,573 29,693 20,514 15,739
12. Thu nhập khác 3,326 0
13. Chi phí khác 15 5 0 8 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3,311 -5 0 -8 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1,348 55,568 29,693 20,506 15,739
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 600 5,557 2,513 2,051 1,598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 600 5,557 2,513 2,051 1,598
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1,948 50,011 27,180 18,455 14,141
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1,948 50,011 27,180 18,455 14,141