1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,256
|
86,937
|
78,366
|
47,212
|
63,516
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38,256
|
86,937
|
78,366
|
47,212
|
63,516
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28,655
|
29,751
|
32,811
|
21,425
|
36,223
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9,602
|
57,186
|
45,555
|
25,786
|
27,293
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,178
|
3,819
|
-1,086
|
672
|
2,768
|
7. Chi phí tài chính
|
13,718
|
3,757
|
12,655
|
4,164
|
12,319
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,228
|
3,757
|
12,329
|
3,355
|
11,413
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,720
|
1,675
|
2,120
|
1,781
|
2,003
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4,659
|
55,573
|
29,693
|
20,514
|
15,739
|
12. Thu nhập khác
|
3,326
|
0
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
15
|
5
|
0
|
8
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,311
|
-5
|
0
|
-8
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1,348
|
55,568
|
29,693
|
20,506
|
15,739
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
600
|
5,557
|
2,513
|
2,051
|
1,598
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
600
|
5,557
|
2,513
|
2,051
|
1,598
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1,948
|
50,011
|
27,180
|
18,455
|
14,141
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1,948
|
50,011
|
27,180
|
18,455
|
14,141
|