Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,991 13,194 16,194 11,386 9,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,118 1,028 7,046 2,736 1,683
1. Tiền 1,118 1,028 7,046 2,736 1,683
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,377 11,752 8,723 8,245 7,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,571 7,928 4,898 2,030 1,551
2. Trả trước cho người bán 4,030 4,050 4,050 6,440 6,438
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 958 956 957 957 957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,182 -1,182 -1,182 -1,182 -1,182
IV. Tổng hàng tồn kho 378 328 328 327 327
1. Hàng tồn kho 378 328 328 327 327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 119 86 97 77 81
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 119 86 97 77 81
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 216,032 212,868 209,758 206,596 203,486
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 209,001 205,890 202,780 199,669 196,558
1. Tài sản cố định hữu hình 209,001 205,890 202,780 199,669 196,558
- Nguyên giá 280,936 280,936 280,936 280,936 280,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,936 -75,046 -78,157 -81,267 -84,378
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,190 4,190 4,190 4,190 4,190
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,190 4,190 4,190 4,190 4,190
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,735 2,735 2,735 2,735 2,735
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1,333 1,333 1,333 1,333 1,333
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,598 -1,598 -1,598 -1,598 -1,598
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 106 53 53 3 3
1. Chi phí trả trước dài hạn 106 53 53 3 3
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 223,023 226,062 225,952 217,982 213,341
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 110,658 109,357 104,614 98,291 96,272
I. Nợ ngắn hạn 50,531 61,229 56,487 39,264 37,244
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,900 39,000 34,000 17,100 15,900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5,784 6,038 5,799 5,933 5,885
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 107 1,102 772 548 137
6. Phải trả người lao động 211 217 229 746 356
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,721 8,818 9,374 9,006 9,097
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5,807 6,053 6,313 5,931 5,870
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 60,127 48,127 48,127 59,027 59,027
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 60,127 48,127 48,127 59,027 59,027
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 112,365 116,706 121,337 119,691 117,069
I. Vốn chủ sở hữu 112,365 116,706 121,337 119,691 117,069
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -130 -130 -130 -130 -130
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,006 1,006 1,006 1,006 1,006
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 643 643 643 643 643
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,154 -4,813 -182 -1,828 -4,450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,709 -7,709 -7,709 -7,709 -1,828
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,446 2,895 7,527 5,880 -2,622
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 223,023 226,062 225,952 217,982 213,341