I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
83.897
|
215.853
|
147.888
|
141.601
|
136.190
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.758
|
-36.261
|
11.485
|
4.086
|
-9.061
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.727
|
9.370
|
11.589
|
9.930
|
11.420
|
- Các khoản dự phòng
|
6.879
|
2.349
|
37.468
|
-7.845
|
67
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
151
|
1.776
|
17.625
|
2.001
|
2.189
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-49.755
|
-55.197
|
|
-22.738
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
100.655
|
179.592
|
159.373
|
145.687
|
127.129
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.071
|
-132.189
|
-72.081
|
203.358
|
-48.929
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15.105
|
31.990
|
-18.405
|
-69.916
|
34.180
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-45.018
|
-113.536
|
-21.638
|
21.018
|
-12.267
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11.524
|
6.870
|
4.356
|
-15.481
|
-2.312
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
10.774
|
64.467
|
35.301
|
-21.277
|
-24.951
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
246
|
1
|
|
1
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.331
|
-985
|
-4.556
|
-7.764
|
-2.804
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
80.638
|
36.455
|
82.353
|
255.625
|
70.047
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.667
|
-6.403
|
-11.559
|
-10.523
|
-35.582
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
9
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-232.000
|
-92.000
|
-285.500
|
-260.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
80.000
|
217.000
|
1.310
|
324.154
|
115.773
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1.958
|
-245
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-5.301
|
53.603
|
48.398
|
2.585
|
73.840
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
68.032
|
34.158
|
-54.087
|
30.717
|
-105.969
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
-46.109
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-62
|
-216.253
|
-297
|
-147
|
-92
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-62
|
-216.253
|
-46.407
|
-147
|
-92
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
148.608
|
-145.640
|
-18.141
|
286.195
|
-36.014
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
232.064
|
386.720
|
233.749
|
217.246
|
503.864
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6.049
|
-7.331
|
1.638
|
422
|
1.740
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
386.720
|
233.749
|
217.246
|
503.864
|
469.590
|