1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.957.571
|
2.356.650
|
2.020.187
|
2.180.308
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
73
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.957.498
|
2.356.650
|
2.020.187
|
2.180.308
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.811.063
|
2.175.701
|
2.011.958
|
2.073.068
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
146.436
|
180.949
|
8.229
|
107.240
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.733
|
13.631
|
17.543
|
16.530
|
7. Chi phí tài chính
|
51.469
|
43.865
|
40.656
|
21.078
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
51.133
|
42.137
|
40.554
|
20.851
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-84.202
|
-27.895
|
7.575
|
-23.143
|
9. Chi phí bán hàng
|
36.480
|
64.769
|
35.682
|
40.115
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45.453
|
48.463
|
90.424
|
179.948
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-59.436
|
9.588
|
-133.415
|
-140.514
|
12. Thu nhập khác
|
2.135
|
2.175
|
285
|
5.895
|
13. Chi phí khác
|
1.052
|
755
|
78
|
118.118
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.083
|
1.420
|
206
|
-112.223
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-58.353
|
11.008
|
-133.209
|
-252.737
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.457
|
9.917
|
2.737
|
3.070
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
11.051
|
4.559
|
16.281
|
50.945
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
21.508
|
14.476
|
19.018
|
54.015
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-79.861
|
-3.468
|
-152.227
|
-306.752
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-79.861
|
-3.468
|
-152.227
|
-306.752
|