TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.183.401
|
960.975
|
1.412.510
|
1.409.280
|
1.078.469
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.016
|
4.469
|
4.347
|
228.965
|
6.935
|
1. Tiền
|
5.316
|
4.469
|
4.347
|
8.965
|
6.935
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.700
|
0
|
0
|
220.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
750.000
|
558.000
|
858.500
|
585.000
|
761.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
750.000
|
558.000
|
858.500
|
585.000
|
761.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
403.772
|
395.525
|
545.370
|
593.296
|
302.329
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
380.133
|
376.455
|
532.000
|
571.868
|
292.883
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.984
|
4.923
|
1.187
|
4.152
|
1.211
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.654
|
14.147
|
12.183
|
17.276
|
8.234
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.598
|
2.981
|
4.121
|
2.019
|
7.042
|
1. Hàng tồn kho
|
3.598
|
2.981
|
4.121
|
2.019
|
7.042
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15
|
0
|
172
|
0
|
1.163
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.163
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
172
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.339.328
|
1.173.668
|
1.007.974
|
820.682
|
702.715
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.320.524
|
1.141.178
|
962.575
|
772.515
|
680.791
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.316.091
|
1.136.566
|
957.257
|
767.681
|
676.436
|
- Nguyên giá
|
4.209.560
|
4.224.822
|
4.243.386
|
4.256.144
|
4.307.462
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.893.469
|
-3.088.256
|
-3.286.129
|
-3.488.463
|
-3.631.026
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.433
|
4.612
|
5.318
|
4.834
|
4.355
|
- Nguyên giá
|
5.405
|
5.796
|
6.777
|
6.777
|
6.777
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-972
|
-1.184
|
-1.459
|
-1.943
|
-2.421
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.198
|
11.951
|
31.705
|
34.879
|
6.738
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.198
|
11.951
|
31.705
|
34.879
|
6.738
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.606
|
15.539
|
13.694
|
13.288
|
15.186
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
257
|
0
|
0
|
1.898
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
16.606
|
15.282
|
13.694
|
13.288
|
13.288
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.522.728
|
2.134.644
|
2.420.485
|
2.229.962
|
1.781.185
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
172.414
|
132.812
|
163.004
|
117.572
|
133.119
|
I. Nợ ngắn hạn
|
158.914
|
119.312
|
149.504
|
104.072
|
133.119
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
48.167
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.839
|
23.453
|
38.230
|
26.309
|
28.784
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
43.916
|
61.369
|
50.487
|
51.211
|
21.850
|
6. Phải trả người lao động
|
14.363
|
10.761
|
14.555
|
11.195
|
6.038
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
1.254
|
1.000
|
200
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.598
|
16.243
|
38.091
|
9.756
|
70.579
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.031
|
6.233
|
7.140
|
5.401
|
5.868
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13.500
|
13.500
|
13.500
|
13.500
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
13.500
|
13.500
|
13.500
|
13.500
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.350.314
|
2.001.831
|
2.257.481
|
2.112.390
|
1.648.065
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.350.314
|
2.001.831
|
2.257.481
|
2.112.390
|
1.648.065
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.242.250
|
1.242.250
|
1.242.250
|
1.242.250
|
1.242.250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
48.000
|
48.000
|
48.000
|
48.000
|
48.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
129.286
|
240.435
|
334.664
|
0
|
146.200
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
930.777
|
471.146
|
632.567
|
822.140
|
211.615
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
550.685
|
0
|
51.468
|
104
|
177
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
380.092
|
471.146
|
581.099
|
822.036
|
211.438
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.522.728
|
2.134.644
|
2.420.485
|
2.229.962
|
1.781.185
|