Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 138,062 173,349 63,575 39,664 235,789
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,774 14,309 14,173 12,072 8,811
- Khấu hao TSCĐ 19,678 20,180 20,474 20,361 20,118
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,904 -5,871 -6,301 -8,289 -11,307
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 151,836 187,658 77,747 51,736 244,600
- Tăng, giảm các khoản phải thu -194,004 -39,182 -63,315 159,957 -257,734
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,040 -3,372 88 -1,988 651
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16,662 9,091 -42,711 14,263 46,007
- Tăng giảm chi phí trả trước -11 -2,005 478 415 467
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -26,818 -3,717 -12,864 -7,965
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -360 2,163 19
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,938 -2,253 -3,215 -1,891 -1,912
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -31,775 125,282 -34,645 209,628 24,132
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,618 -9,843 -49 -103
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 335 -335 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -411,000 -237,000 -182,000 -219,000 -232,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 390,500 105,500 286,000 272,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15,101 819 3,883 509 12,582
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,682 -140,859 107,883 -218,541 52,479
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 197 -229 -61,930 67 104
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 197 -229 -61,930 67 104
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -40,260 -15,806 11,308 -8,846 76,714
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 63,001 22,741 6,935 18,243 9,397
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 22,741 6,935 18,243 9,397 86,112