Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 711.240 255.038 280.848 236.619 235.446
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 711.240 255.038 280.848 236.619 235.446
4. Giá vốn hàng bán 722.021 261.368 267.026 263.229 216.788
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -10.781 -6.330 13.822 -26.610 18.658
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.281 1.847 2.153 2.895 4.122
7. Chi phí tài chính 5.174 5.234 8.978 10.580 8.636
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.797 4.063 6.582 9.413 8.996
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -70.380 12.376 14.202 13.957 15.911
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 58.706 -22.093 -7.205 -48.252 -1.767
12. Thu nhập khác -55.855 25.978 9.305 48.946 2.734
13. Chi phí khác 36 20 0 47 76
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -55.891 25.958 9.305 48.899 2.658
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.815 3.865 2.100 647 891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 294 777 486 147 6.069
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 294 777 486 147 6.069
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.521 3.088 1.614 499 -5.178
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.521 3.088 1.614 499 -5.178