1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
711.240
|
255.038
|
280.848
|
236.619
|
235.446
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
711.240
|
255.038
|
280.848
|
236.619
|
235.446
|
4. Giá vốn hàng bán
|
722.021
|
261.368
|
267.026
|
263.229
|
216.788
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-10.781
|
-6.330
|
13.822
|
-26.610
|
18.658
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.281
|
1.847
|
2.153
|
2.895
|
4.122
|
7. Chi phí tài chính
|
5.174
|
5.234
|
8.978
|
10.580
|
8.636
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.797
|
4.063
|
6.582
|
9.413
|
8.996
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-70.380
|
12.376
|
14.202
|
13.957
|
15.911
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
58.706
|
-22.093
|
-7.205
|
-48.252
|
-1.767
|
12. Thu nhập khác
|
-55.855
|
25.978
|
9.305
|
48.946
|
2.734
|
13. Chi phí khác
|
36
|
20
|
0
|
47
|
76
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-55.891
|
25.958
|
9.305
|
48.899
|
2.658
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.815
|
3.865
|
2.100
|
647
|
891
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
294
|
777
|
486
|
147
|
6.069
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
294
|
777
|
486
|
147
|
6.069
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.521
|
3.088
|
1.614
|
499
|
-5.178
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.521
|
3.088
|
1.614
|
499
|
-5.178
|