I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
659.783
|
379.656
|
589.516
|
414.741
|
863.748
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-341.793
|
-380.249
|
-789.423
|
203.646
|
-724.991
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-72.866
|
-36.632
|
-36.543
|
-32.583
|
-48.022
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-28.506
|
-35.161
|
-40.739
|
55.682
|
-159.704
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-16.929
|
-51.785
|
-10.933
|
-31.671
|
-22.589
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
523.575
|
274.479
|
138.521
|
131.480
|
261.828
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-295.950
|
-251.352
|
-306.201
|
-670.556
|
-315.617
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
427.315
|
-101.044
|
-455.802
|
70.739
|
-145.347
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-696.930
|
-532.077
|
-944.490
|
-1.118.142
|
-654.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
436.981
|
491.404
|
1.074.508
|
623.810
|
532.473
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-33.000
|
-431.800
|
0
|
422.000
|
-128.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
50.400
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.185
|
8.670
|
46.423
|
4.606
|
122.479
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-288.764
|
-413.403
|
176.441
|
-67.725
|
-127.148
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
1.000
|
-1.000
|
247.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
956.269
|
840.546
|
860.539
|
516.237
|
624.889
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-859.796
|
-581.271
|
-575.858
|
-591.918
|
-623.271
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.622
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
90.851
|
259.275
|
285.681
|
-76.682
|
248.618
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
229.402
|
-255.172
|
6.320
|
-73.668
|
-23.877
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
221.431
|
450.833
|
195.661
|
201.981
|
128.314
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
450.833
|
195.661
|
201.981
|
128.314
|
104.437
|