TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,531,569
|
7,630,409
|
7,945,746
|
8,017,873
|
7,126,530
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
114,897
|
81,086
|
85,561
|
92,552
|
174,843
|
1. Tiền
|
40,176
|
9,638
|
24,868
|
79,463
|
151,439
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
74,722
|
71,448
|
60,693
|
13,089
|
23,404
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,115
|
18,115
|
29,383
|
98,700
|
98,563
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,569,276
|
3,349,463
|
3,567,735
|
3,650,369
|
3,222,926
|
1. Phải thu khách hàng
|
441,396
|
203,883
|
196,313
|
239,602
|
251,856
|
2. Trả trước cho người bán
|
901,089
|
898,866
|
899,773
|
918,617
|
550,360
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
962,359
|
1,011,578
|
1,111,342
|
1,072,750
|
732,996
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,598
|
-9,387
|
-12,280
|
-12,280
|
-12,319
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,663,741
|
4,016,984
|
4,100,430
|
4,016,255
|
3,451,500
|
1. Hàng tồn kho
|
3,664,721
|
4,017,965
|
4,101,411
|
4,017,235
|
3,452,481
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-980
|
-980
|
-980
|
-980
|
-980
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
165,539
|
164,760
|
162,637
|
159,998
|
178,699
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,025
|
5,661
|
8,524
|
7,073
|
18,351
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
159,513
|
159,098
|
154,113
|
151,083
|
156,637
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1,842
|
3,710
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,099,608
|
3,027,617
|
2,922,053
|
2,873,636
|
4,720,361
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
902,601
|
891,059
|
816,198
|
676,528
|
1,951,851
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
894,021
|
882,479
|
807,618
|
667,948
|
1,943,271
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
197,245
|
195,384
|
193,542
|
191,097
|
99,223
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
456
|
360
|
959
|
825
|
808
|
- Nguyên giá
|
13,833
|
13,719
|
14,981
|
14,884
|
13,945
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,377
|
-13,359
|
-14,022
|
-14,058
|
-13,137
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,359
|
3,182
|
2,329
|
1,600
|
1,510
|
- Nguyên giá
|
4,963
|
4,963
|
3,701
|
2,536
|
2,536
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,604
|
-1,781
|
-1,372
|
-936
|
-1,027
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
193,430
|
191,842
|
190,254
|
188,671
|
96,905
|
- Nguyên giá
|
231,603
|
231,603
|
231,603
|
231,610
|
141,434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,173
|
-39,760
|
-41,348
|
-42,938
|
-44,529
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
857,292
|
796,840
|
737,008
|
728,928
|
710,111
|
- Nguyên giá
|
990,146
|
936,018
|
881,890
|
881,890
|
865,372
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132,854
|
-139,178
|
-144,882
|
-152,962
|
-155,261
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
847,716
|
847,286
|
876,568
|
990,438
|
1,145,064
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
73,723
|
73,557
|
72,199
|
84,269
|
79,230
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
768,702
|
768,702
|
799,369
|
906,170
|
1,066,648
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-774
|
-774
|
-800
|
-800
|
-1,615
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
234,076
|
239,740
|
244,800
|
236,080
|
268,875
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
234,076
|
239,740
|
244,800
|
236,080
|
268,875
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
60,679
|
57,308
|
53,936
|
50,565
|
47,194
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,631,177
|
10,658,026
|
10,867,799
|
10,891,509
|
11,846,891
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,506,258
|
5,534,295
|
5,749,452
|
5,775,655
|
6,381,695
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,676,937
|
3,705,077
|
4,232,715
|
4,115,867
|
3,801,079
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,581,945
|
1,686,601
|
1,892,164
|
1,831,264
|
1,609,748
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
283,364
|
257,597
|
325,439
|
372,442
|
453,248
|
4. Người mua trả tiền trước
|
585,070
|
576,234
|
815,571
|
698,920
|
497,005
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
63,965
|
46,836
|
50,897
|
49,636
|
31,141
|
6. Phải trả người lao động
|
17,587
|
6,091
|
6,730
|
3,237
|
3,923
|
7. Chi phí phải trả
|
383,262
|
371,542
|
372,076
|
375,477
|
374,077
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
698,242
|
697,396
|
704,656
|
713,033
|
684,110
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,829,320
|
1,829,217
|
1,516,737
|
1,659,788
|
2,580,616
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
232,268
|
216,544
|
212,959
|
283,798
|
282,531
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,411,864
|
1,428,805
|
1,116,129
|
1,185,080
|
2,066,129
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
80,771
|
79,588
|
83,506
|
82,318
|
84,083
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,124,920
|
5,123,731
|
5,118,348
|
5,115,854
|
5,465,196
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,124,920
|
5,123,731
|
5,118,348
|
5,115,854
|
5,465,196
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,956,618
|
3,956,618
|
3,956,618
|
3,956,618
|
4,305,950
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
333,104
|
333,104
|
333,104
|
333,104
|
332,634
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
156,557
|
156,557
|
156,557
|
156,557
|
156,557
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
24,890
|
24,890
|
24,890
|
24,890
|
24,890
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
401,455
|
404,785
|
400,887
|
398,156
|
398,072
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
42,208
|
43,902
|
43,820
|
43,605
|
43,586
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
252,296
|
247,777
|
246,292
|
246,529
|
247,092
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,631,177
|
10,658,026
|
10,867,799
|
10,891,509
|
11,846,891
|