|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,017,873
|
7,126,530
|
6,670,120
|
7,493,073
|
7,151,867
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
92,552
|
174,843
|
128,248
|
449,045
|
317,015
|
|
1. Tiền
|
79,463
|
151,439
|
104,238
|
218,728
|
83,218
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,089
|
23,404
|
24,009
|
230,316
|
233,796
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
98,700
|
98,563
|
73,506
|
76,689
|
79,719
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,650,369
|
3,222,926
|
3,002,480
|
3,228,138
|
3,020,299
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
239,602
|
251,856
|
239,810
|
297,587
|
222,872
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
918,617
|
550,360
|
506,109
|
310,384
|
288,772
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,072,750
|
732,996
|
662,023
|
932,106
|
910,060
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,280
|
-12,319
|
-16,724
|
-16,751
|
-159,445
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,016,255
|
3,451,500
|
3,285,308
|
3,552,511
|
3,574,287
|
|
1. Hàng tồn kho
|
4,017,235
|
3,452,481
|
3,286,288
|
3,555,340
|
3,581,838
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-980
|
-980
|
-980
|
-2,829
|
-7,552
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
159,998
|
178,699
|
180,578
|
186,690
|
160,547
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,073
|
18,351
|
8,107
|
4,669
|
6,683
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
151,083
|
156,637
|
168,669
|
181,912
|
153,764
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,842
|
3,710
|
3,801
|
109
|
101
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,873,636
|
4,720,361
|
5,197,073
|
5,902,471
|
5,867,016
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
676,528
|
1,951,851
|
2,182,577
|
2,261,775
|
2,274,631
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
394,614
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
667,948
|
1,943,271
|
2,173,997
|
1,857,161
|
2,264,931
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-300
|
|
II. Tài sản cố định
|
191,097
|
99,223
|
97,470
|
95,777
|
95,105
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
825
|
808
|
2,153
|
1,990
|
2,739
|
|
- Nguyên giá
|
14,884
|
13,945
|
16,482
|
16,482
|
17,391
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,058
|
-13,137
|
-14,328
|
-14,492
|
-14,652
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,600
|
1,510
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
2,536
|
2,536
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-936
|
-1,027
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
188,671
|
96,905
|
95,317
|
93,787
|
92,366
|
|
- Nguyên giá
|
231,610
|
141,434
|
141,434
|
141,434
|
141,434
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,938
|
-44,529
|
-46,117
|
-47,646
|
-49,068
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
728,928
|
710,111
|
792,583
|
1,583,057
|
1,576,339
|
|
- Nguyên giá
|
881,890
|
865,372
|
955,937
|
1,761,440
|
1,774,649
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-152,962
|
-155,261
|
-163,354
|
-178,383
|
-198,310
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
990,438
|
1,145,064
|
1,139,983
|
977,394
|
943,349
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
84,269
|
79,230
|
74,650
|
67,613
|
33,568
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
906,170
|
1,066,648
|
1,066,648
|
911,396
|
911,396
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-800
|
-1,615
|
-1,615
|
-1,615
|
-1,615
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
236,080
|
268,875
|
328,170
|
331,493
|
327,511
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
236,080
|
268,875
|
328,170
|
331,493
|
327,511
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
50,565
|
47,194
|
43,823
|
40,452
|
37,081
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,891,509
|
11,846,891
|
11,867,194
|
13,395,543
|
13,018,883
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,775,655
|
6,381,695
|
6,400,102
|
7,900,657
|
7,523,377
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,115,867
|
3,801,079
|
3,766,062
|
4,392,367
|
4,114,029
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,831,264
|
1,609,748
|
1,632,343
|
1,917,114
|
2,017,624
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
372,442
|
453,248
|
362,726
|
771,576
|
294,766
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
698,920
|
497,005
|
644,483
|
434,741
|
584,412
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
49,636
|
31,141
|
10,562
|
27,768
|
35,360
|
|
6. Phải trả người lao động
|
3,237
|
3,923
|
3,015
|
1,124
|
1,013
|
|
7. Chi phí phải trả
|
375,477
|
374,077
|
371,962
|
357,310
|
371,897
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
713,033
|
684,110
|
679,056
|
713,395
|
638,382
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
1,659,788
|
2,580,616
|
2,634,040
|
3,508,289
|
3,409,348
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
283,798
|
282,531
|
289,915
|
288,167
|
283,757
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,185,080
|
2,066,129
|
2,158,986
|
2,221,997
|
2,158,675
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
82,318
|
84,083
|
82,809
|
87,596
|
86,725
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,115,854
|
5,465,196
|
5,467,092
|
5,494,887
|
5,495,506
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,115,854
|
5,465,196
|
5,467,092
|
5,494,887
|
5,495,506
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,956,618
|
4,305,950
|
4,305,950
|
4,305,950
|
4,305,950
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
333,104
|
332,634
|
332,634
|
332,634
|
332,634
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
156,557
|
156,557
|
156,557
|
156,557
|
156,557
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
24,890
|
24,890
|
24,890
|
24,890
|
24,890
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
398,156
|
398,072
|
399,581
|
426,622
|
426,667
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
43,605
|
43,586
|
43,087
|
43,058
|
42,933
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
246,529
|
247,092
|
247,479
|
248,232
|
248,807
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,891,509
|
11,846,891
|
11,867,194
|
13,395,543
|
13,018,883
|