単位: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 659,783 379,656 589,516 414,741 863,748
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -341,793 -380,249 -789,423 203,646 -724,991
3. Tiền chi trả cho người lao động -72,866 -36,632 -36,543 -32,583 -48,022
4. Tiền chi trả lãi vay -28,506 -35,161 -40,739 55,682 -159,704
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -16,929 -51,785 -10,933 -31,671 -22,589
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 523,575 274,479 138,521 131,480 261,828
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -295,950 -251,352 -306,201 -670,556 -315,617
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 427,315 -101,044 -455,802 70,739 -145,347
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -696,930 -532,077 -944,490 -1,118,142 -654,100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 436,981 491,404 1,074,508 623,810 532,473
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -33,000 -431,800 0 422,000 -128,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 50,400 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,185 8,670 46,423 4,606 122,479
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -288,764 -413,403 176,441 -67,725 -127,148
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 1,000 -1,000 247,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 956,269 840,546 860,539 516,237 624,889
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -859,796 -581,271 -575,858 -591,918 -623,271
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,622 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 90,851 259,275 285,681 -76,682 248,618
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 229,402 -255,172 6,320 -73,668 -23,877
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 221,431 450,833 195,661 201,981 128,314
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 450,833 195,661 201,981 128,314 104,437