単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,710 11,811 6,187 44,506 11,592
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,358 -134,891 30,358 -16,278 238,993
- Khấu hao TSCĐ 13,985 13,135 13,217 20,092 24,880
- Các khoản dự phòng 854 4,405 1,875 147,717
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -80,265 -220,421 -47,837 -104,630 -4,187
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 75,638 71,541 60,574 66,385 70,583
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15,067 -123,080 36,546 28,228 250,585
- Tăng, giảm các khoản phải thu -81,389 -1,579,005 -124,448 -213,148 54,224
- Tăng, giảm hàng tồn kho 84,176 66,711 51,768 -269,106 -26,976
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 87,124 -38,807 -50,392 1,142,782 -409,340
- Tăng giảm chi phí trả trước 10,170 -44,072 -49,051 115 1,968
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 3 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -69,793 -85,026 -87,532 -70,404 -47,318
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,697 -17,638 -24,002 -71 -909
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,526 -1,218 -499 -2,429 -1,325
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36,132 -1,822,136 -247,608 615,966 -179,091
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -258 -219 -91,324 -805,503 -151,193
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22 167,050 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -275,038 -452,668 -268,637 -532,337 -108,160
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 216,948 184,315 357,408 470,366 61,009
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -121,005 0 -152,227 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,030 596,217 339,556 180,502
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 82,157 400,865 87,915 37,394 27,916
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -37,188 895,561 85,362 -642,751 10,073
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 349,333 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 357,858 1,967,152 958,524 1,096,358 664,078
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -349,641 -1,307,454 -842,908 -748,776 -627,090
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -165 -165 -165 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,046 1,008,866 115,452 347,582 36,988
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,990 82,291 -46,795 320,797 -132,030
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 85,561 92,552 175,043 128,248 449,045
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 92,552 174,843 128,248 449,045 317,015