I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,089
|
9,047
|
5,710
|
11,811
|
6,187
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,208
|
2,289
|
9,358
|
-134,891
|
30,358
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,768
|
15,180
|
13,985
|
13,135
|
13,217
|
- Các khoản dự phòng
|
-13,212
|
2,920
|
|
854
|
4,405
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-67,026
|
-93,507
|
-80,265
|
-220,421
|
-47,837
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
78,677
|
77,696
|
75,638
|
71,541
|
60,574
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,297
|
11,336
|
15,067
|
-123,080
|
36,546
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
290,101
|
-39,412
|
-81,389
|
-1,579,005
|
-124,448
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-353,243
|
-83,446
|
84,176
|
66,711
|
51,768
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-42,603
|
342,102
|
87,124
|
-38,807
|
-50,392
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,300
|
-7,922
|
10,170
|
-44,072
|
-49,051
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
3
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-76,698
|
-59,119
|
-69,793
|
-85,026
|
-87,532
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,432
|
-1,469
|
-6,697
|
-17,638
|
-24,002
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,480
|
-282
|
-2,526
|
-1,218
|
-499
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-177,359
|
161,788
|
36,132
|
-1,822,136
|
-247,608
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-322
|
-215
|
-258
|
-219
|
-91,324
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-120,286
|
120,286
|
-22
|
167,050
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
162,793
|
-785,573
|
-275,038
|
-452,668
|
-268,637
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-207,760
|
744,984
|
216,948
|
184,315
|
357,408
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-313,367
|
-121,005
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
165,690
|
148,375
|
60,030
|
596,217
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21,895
|
46,318
|
82,157
|
400,865
|
87,915
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
22,010
|
-39,191
|
-37,188
|
895,561
|
85,362
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
349,333
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
401,787
|
801,521
|
357,858
|
1,967,152
|
958,524
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-279,868
|
-908,421
|
-349,641
|
-1,307,454
|
-842,908
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-322
|
-215
|
-165
|
-165
|
-165
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-59
|
-1,007
|
-6
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
121,538
|
-108,121
|
8,046
|
1,008,866
|
115,452
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-33,812
|
14,475
|
6,990
|
82,291
|
-46,795
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
114,897
|
81,086
|
85,561
|
92,552
|
175,043
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
81,086
|
95,561
|
92,552
|
174,843
|
128,248
|