Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 75.585 184.558 470.521 109.899 409.080
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 316 140 61 56
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 75.269 184.417 470.459 109.899 409.023
4. Giá vốn hàng bán 57.437 177.055 572.905 65.760 379.571
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.832 7.362 -102.446 44.138 29.452
6. Doanh thu hoạt động tài chính 94.677 85.421 230.545 54.942 112.983
7. Chi phí tài chính 77.775 76.165 79.002 61.889 68.562
-Trong đó: Chi phí lãi vay 77.696 75.638 71.541 60.574 66.385
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.169 -3.953 -5.038 -4.580 -7.037
9. Chi phí bán hàng 2.712 6.121 7.427 2.802 2.590
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.905 14.828 20.446 21.495 19.807
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.947 -8.283 16.186 8.314 44.439
12. Thu nhập khác 795 15.449 240 2.617 463
13. Chi phí khác 2.695 1.457 4.614 4.743 397
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.900 13.993 -4.374 -2.126 66
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.047 5.710 11.811 6.187 44.506
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.249 6.067 7.288 5.565 9.523
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.146 -1.188 1.764 -1.274 4.788
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.103 4.880 9.052 4.291 14.311
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 944 830 2.759 1.896 30.195
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -405 215 1.644 387 753
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.349 615 1.115 1.509 29.442