1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69.503
|
75.585
|
184.558
|
470.521
|
109.899
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
532
|
316
|
140
|
61
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
68.971
|
75.269
|
184.417
|
470.459
|
109.899
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.073
|
57.437
|
177.055
|
572.905
|
65.760
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27.898
|
17.832
|
7.362
|
-102.446
|
44.138
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
67.186
|
94.677
|
85.421
|
230.545
|
54.942
|
7. Chi phí tài chính
|
78.959
|
77.775
|
76.165
|
79.002
|
61.889
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
78.677
|
77.696
|
75.638
|
71.541
|
60.574
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-166
|
-1.169
|
-3.953
|
-5.038
|
-4.580
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.495
|
2.712
|
6.121
|
7.427
|
2.802
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.338
|
19.905
|
14.828
|
20.446
|
21.495
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.126
|
10.947
|
-8.283
|
16.186
|
8.314
|
12. Thu nhập khác
|
259
|
795
|
15.449
|
240
|
2.617
|
13. Chi phí khác
|
4.295
|
2.695
|
1.457
|
4.614
|
4.743
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.037
|
-1.900
|
13.993
|
-4.374
|
-2.126
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.089
|
9.047
|
5.710
|
11.811
|
6.187
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.279
|
9.249
|
6.067
|
7.288
|
5.565
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-953
|
-1.146
|
-1.188
|
1.764
|
-1.274
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.326
|
8.103
|
4.880
|
9.052
|
4.291
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.762
|
944
|
830
|
2.759
|
1.896
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-143
|
-405
|
215
|
1.644
|
387
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.905
|
1.349
|
615
|
1.115
|
1.509
|