Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.070.253 988.714 1.110.616 839.108 792.168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.662 7.689 10.140 4.795 3.132
1. Tiền 11.662 7.689 10.140 4.795 3.132
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 498.908 333.422 473.519 378.338 388.768
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 519.285 355.084 495.596 402.821 414.606
2. Trả trước cho người bán 4.833 3.289 1.052 1.007 700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.993 9.152 10.352 9.023 7.975
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35.203 -34.103 -33.481 -34.513 -34.513
IV. Tổng hàng tồn kho 559.297 646.350 619.137 446.300 391.348
1. Hàng tồn kho 559.297 646.350 619.137 446.300 391.348
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 386 1.253 7.821 9.676 8.920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 4.907
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 386 1.253 7.821 9.676 4.013
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 283.264 271.434 83.626 81.447 67.826
I. Các khoản phải thu dài hạn 187.341 191.626 17.155 29.110 30.667
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 185.935 190.702 17.155 29.110 30.667
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.406 924 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 79.658 63.039 54.644 44.933 35.703
1. Tài sản cố định hữu hình 48.997 35.681 37.124 29.947 23.250
- Nguyên giá 406.824 402.917 390.725 377.959 355.270
- Giá trị hao mòn lũy kế -357.827 -367.236 -353.601 -348.012 -332.020
2. Tài sản cố định thuê tài chính 30.661 27.359 0 14.986 12.453
- Nguyên giá 34.917 34.917 0 26.073 26.073
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.256 -7.559 0 -11.087 -13.620
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 17.520 0 0
- Nguyên giá 0 0 26.073 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -8.554 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.719 1.944 1.444 1.445 1.445
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.602 3.602 3.102 3.102 3.102
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.883 -1.658 -1.658 -1.657 -1.657
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.546 14.825 10.383 5.959 11
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.546 14.825 10.383 5.959 11
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.353.517 1.260.147 1.194.242 920.555 859.994
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 896.086 802.754 856.200 742.457 679.205
I. Nợ ngắn hạn 884.868 798.599 856.150 742.357 679.125
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 393.717 321.539 272.884 268.677 250.876
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 160.988 155.427 171.269 137.842 126.328
4. Người mua trả tiền trước 112.635 70.284 149.665 96.509 43.941
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35.300 36.294 51.668 55.540 58.241
6. Phải trả người lao động 45.025 43.446 24.302 18.095 8.434
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.489 2.698 3.619 2.398 1.323
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 129.713 167.975 182.349 163.291 189.977
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.002 936 394 4 4
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.217 4.155 50 100 80
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 50 100 80
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.217 4.155 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 457.431 457.393 338.042 178.099 180.790
I. Vốn chủ sở hữu 457.431 457.393 338.042 178.099 180.790
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 347.716 347.716 347.716 347.716 347.716
2. Thặng dư vốn cổ phần 31.337 31.337 31.337 31.337 31.337
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 76.803 76.803 76.803 76.803 76.803
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.575 1.537 -117.814 -277.757 -275.066
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 797 -103.274 -117.814 -277.757
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.575 740 -14.540 -159.943 2.691
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.353.517 1.260.147 1.194.242 920.555 859.994