Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 771.997 751.837 790.884 807.634 790.245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.795 2.998 3.639 2.747 2.834
1. Tiền 4.795 2.998 3.639 2.747 2.834
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 236.174 245.799 361.275 371.055 392.047
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 259.624 267.940 384.166 395.278 417.885
2. Trả trước cho người bán 1.007 1.637 1.007 940 700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.023 9.704 10.616 9.350 7.975
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33.481 -33.481 -34.513 -34.513 -34.513
IV. Tổng hàng tồn kho 521.347 495.962 418.897 426.712 391.339
1. Hàng tồn kho 521.347 495.962 418.897 426.712 391.339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.681 7.078 7.073 7.120 4.025
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.681 7.078 7.073 7.120 4.025
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 246.845 237.489 95.124 88.188 71.392
I. Các khoản phải thu dài hạn 172.152 165.516 47.357 48.221 29.283
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 172.152 165.516 47.357 48.221 29.283
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45.323 43.039 40.323 37.989 35.745
1. Tài sản cố định hữu hình 30.336 28.686 26.603 24.903 23.292
- Nguyên giá 377.959 377.959 367.609 366.095 355.270
- Giá trị hao mòn lũy kế -347.623 -349.273 -341.006 -341.193 -331.978
2. Tài sản cố định thuê tài chính 14.986 14.353 13.720 13.086 12.453
- Nguyên giá 26.073 26.073 26.073 26.073 26.073
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.087 -11.720 -12.354 -12.987 -13.620
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.667 1.667 1.445 1.445 1.445
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.102 3.102 3.102 3.102 3.102
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.435 -1.435 -1.657 -1.657 -1.657
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 27.703 27.267 5.999 534 4.920
1. Chi phí trả trước dài hạn 27.703 27.267 5.999 534 4.920
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.018.842 989.326 886.007 895.822 861.637
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 736.264 710.694 719.867 717.640 683.221
I. Nợ ngắn hạn 736.164 710.608 719.817 717.590 683.141
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 268.744 264.367 261.387 253.993 250.876
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 138.363 130.788 131.403 130.623 130.373
4. Người mua trả tiền trước 96.509 84.761 82.884 81.445 43.941
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52.254 53.158 57.842 59.105 58.241
6. Phải trả người lao động 17.146 6.448 8.650 8.796 8.434
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.245 2.245 1.334 1.334 1.334
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 160.899 168.838 176.313 182.289 189.937
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4 4 4 4 4
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100 86 50 50 80
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 100 86 50 50 80
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 282.578 278.633 166.140 178.182 178.416
I. Vốn chủ sở hữu 282.578 278.633 166.140 178.182 178.416
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 347.716 347.716 347.716 347.716 347.716
2. Thặng dư vốn cổ phần 31.337 31.337 31.337 31.337 31.337
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 76.803 76.803 76.803 76.803 76.803
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -173.278 -177.223 -289.716 -277.674 -277.440
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22.980 -173.278 -277.757 -277.757 -277.757
- LNST chưa phân phối kỳ này -150.298 -3.945 -11.958 84 317
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.018.842 989.326 886.007 895.822 861.637