TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
771.997
|
751.837
|
790.884
|
807.634
|
790.245
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.795
|
2.998
|
3.639
|
2.747
|
2.834
|
1. Tiền
|
4.795
|
2.998
|
3.639
|
2.747
|
2.834
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
236.174
|
245.799
|
361.275
|
371.055
|
392.047
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
259.624
|
267.940
|
384.166
|
395.278
|
417.885
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.007
|
1.637
|
1.007
|
940
|
700
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.023
|
9.704
|
10.616
|
9.350
|
7.975
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33.481
|
-33.481
|
-34.513
|
-34.513
|
-34.513
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
521.347
|
495.962
|
418.897
|
426.712
|
391.339
|
1. Hàng tồn kho
|
521.347
|
495.962
|
418.897
|
426.712
|
391.339
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.681
|
7.078
|
7.073
|
7.120
|
4.025
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.681
|
7.078
|
7.073
|
7.120
|
4.025
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
246.845
|
237.489
|
95.124
|
88.188
|
71.392
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
172.152
|
165.516
|
47.357
|
48.221
|
29.283
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
172.152
|
165.516
|
47.357
|
48.221
|
29.283
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45.323
|
43.039
|
40.323
|
37.989
|
35.745
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.336
|
28.686
|
26.603
|
24.903
|
23.292
|
- Nguyên giá
|
377.959
|
377.959
|
367.609
|
366.095
|
355.270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-347.623
|
-349.273
|
-341.006
|
-341.193
|
-331.978
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
14.986
|
14.353
|
13.720
|
13.086
|
12.453
|
- Nguyên giá
|
26.073
|
26.073
|
26.073
|
26.073
|
26.073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.087
|
-11.720
|
-12.354
|
-12.987
|
-13.620
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.667
|
1.667
|
1.445
|
1.445
|
1.445
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.102
|
3.102
|
3.102
|
3.102
|
3.102
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.435
|
-1.435
|
-1.657
|
-1.657
|
-1.657
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27.703
|
27.267
|
5.999
|
534
|
4.920
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27.703
|
27.267
|
5.999
|
534
|
4.920
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.018.842
|
989.326
|
886.007
|
895.822
|
861.637
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
736.264
|
710.694
|
719.867
|
717.640
|
683.221
|
I. Nợ ngắn hạn
|
736.164
|
710.608
|
719.817
|
717.590
|
683.141
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
268.744
|
264.367
|
261.387
|
253.993
|
250.876
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
138.363
|
130.788
|
131.403
|
130.623
|
130.373
|
4. Người mua trả tiền trước
|
96.509
|
84.761
|
82.884
|
81.445
|
43.941
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
52.254
|
53.158
|
57.842
|
59.105
|
58.241
|
6. Phải trả người lao động
|
17.146
|
6.448
|
8.650
|
8.796
|
8.434
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.245
|
2.245
|
1.334
|
1.334
|
1.334
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
160.899
|
168.838
|
176.313
|
182.289
|
189.937
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100
|
86
|
50
|
50
|
80
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
86
|
50
|
50
|
80
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
282.578
|
278.633
|
166.140
|
178.182
|
178.416
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
282.578
|
278.633
|
166.140
|
178.182
|
178.416
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
347.716
|
347.716
|
347.716
|
347.716
|
347.716
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31.337
|
31.337
|
31.337
|
31.337
|
31.337
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
76.803
|
76.803
|
76.803
|
76.803
|
76.803
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-173.278
|
-177.223
|
-289.716
|
-277.674
|
-277.440
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-22.980
|
-173.278
|
-277.757
|
-277.757
|
-277.757
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-150.298
|
-3.945
|
-11.958
|
84
|
317
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.018.842
|
989.326
|
886.007
|
895.822
|
861.637
|