|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
853,694
|
756,094
|
745,428
|
755,859
|
770,800
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
106,178
|
71,440
|
66,678
|
75,438
|
90,625
|
|
1. Tiền
|
104,178
|
69,440
|
66,678
|
45,438
|
90,625
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
2,000
|
0
|
30,000
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
92,111
|
115,500
|
155,500
|
115,900
|
137,460
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
92,111
|
115,500
|
155,500
|
115,900
|
137,460
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
399,371
|
321,299
|
264,641
|
295,790
|
275,459
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
327,636
|
293,580
|
232,664
|
270,942
|
253,398
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
44,748
|
27,425
|
28,058
|
31,882
|
31,124
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
56,028
|
54,273
|
57,898
|
59,002
|
56,972
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29,040
|
-53,979
|
-53,979
|
-66,036
|
-66,036
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
231,769
|
228,630
|
238,612
|
249,783
|
245,648
|
|
1. Hàng tồn kho
|
231,769
|
228,630
|
238,612
|
249,783
|
245,648
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,266
|
19,224
|
19,997
|
18,947
|
21,609
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,543
|
2,170
|
2,134
|
1,157
|
2,020
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21,562
|
16,385
|
16,987
|
17,722
|
19,073
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
160
|
669
|
875
|
68
|
516
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
974,916
|
969,881
|
951,804
|
946,381
|
949,374
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
945,546
|
933,417
|
918,819
|
903,722
|
889,564
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
940,934
|
928,804
|
914,206
|
899,109
|
884,952
|
|
- Nguyên giá
|
2,367,643
|
2,370,624
|
2,371,163
|
2,364,144
|
2,364,207
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,426,709
|
-1,441,820
|
-1,456,957
|
-1,465,035
|
-1,479,256
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,613
|
4,613
|
4,613
|
4,613
|
4,613
|
|
- Nguyên giá
|
4,693
|
4,693
|
4,693
|
4,693
|
4,693
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13,393
|
20,004
|
13,754
|
22,334
|
39,032
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13,393
|
20,004
|
13,754
|
22,334
|
39,032
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,343
|
5,343
|
5,343
|
5,343
|
5,343
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
31,413
|
31,413
|
31,413
|
31,413
|
31,413
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-26,070
|
-26,070
|
-26,070
|
-26,070
|
-26,070
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,634
|
11,117
|
13,889
|
14,983
|
15,434
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,964
|
10,706
|
13,479
|
14,572
|
15,024
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
670
|
411
|
411
|
411
|
411
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,828,610
|
1,725,974
|
1,697,232
|
1,702,240
|
1,720,173
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
980,350
|
878,258
|
838,557
|
864,874
|
859,348
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
481,349
|
431,457
|
391,756
|
470,173
|
464,550
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
132,980
|
153,556
|
140,165
|
176,555
|
169,188
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
100,377
|
68,883
|
53,640
|
59,817
|
56,234
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
72,309
|
68,323
|
68,490
|
102,961
|
97,604
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,486
|
17,270
|
14,978
|
26,956
|
23,479
|
|
6. Phải trả người lao động
|
11,748
|
14,833
|
13,233
|
12,776
|
13,302
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
55,336
|
23,920
|
19,293
|
18,660
|
30,025
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
405
|
646
|
646
|
356
|
356
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
85,907
|
79,814
|
79,070
|
61,506
|
64,155
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,802
|
4,212
|
2,240
|
10,585
|
10,206
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
499,001
|
446,801
|
446,801
|
394,701
|
394,798
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
499,001
|
446,801
|
446,801
|
394,701
|
394,701
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
97
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
848,260
|
847,716
|
858,676
|
837,366
|
860,825
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
848,260
|
847,716
|
858,676
|
837,366
|
860,825
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
342,340
|
342,340
|
342,340
|
342,340
|
342,340
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,162
|
21,162
|
21,162
|
21,162
|
21,162
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
15,300
|
15,300
|
15,300
|
15,300
|
15,300
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
242,567
|
242,567
|
242,567
|
242,567
|
242,567
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61,106
|
63,150
|
71,507
|
56,323
|
73,580
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
37,836
|
37,836
|
63,150
|
38,627
|
38,627
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23,269
|
25,313
|
8,357
|
17,696
|
34,952
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
165,770
|
163,181
|
165,785
|
159,658
|
165,861
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,828,610
|
1,725,974
|
1,697,232
|
1,702,240
|
1,720,173
|