Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 860.876 846.911 864.248 853.694 756.094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138.098 135.131 137.974 106.178 71.440
1. Tiền 74.098 81.131 71.974 104.178 69.440
2. Các khoản tương đương tiền 64.000 54.000 66.000 2.000 2.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32.672 38.372 32.111 92.111 115.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32.672 38.372 32.111 92.111 115.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 410.121 390.800 424.171 399.371 321.299
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 327.887 311.604 351.647 327.636 293.580
2. Trả trước cho người bán 49.221 50.134 47.569 44.748 27.425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 61.905 57.954 53.996 56.028 54.273
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28.893 -28.893 -29.040 -29.040 -53.979
IV. Tổng hàng tồn kho 254.350 256.232 244.143 231.769 228.630
1. Hàng tồn kho 254.350 256.232 244.143 231.769 228.630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25.635 26.377 25.851 24.266 19.224
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 516 597 1.420 2.543 2.170
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24.947 24.684 24.259 21.562 16.385
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 172 1.097 172 160 669
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.014.180 1.002.687 979.285 974.916 969.881
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 986.496 975.744 960.609 945.546 933.417
1. Tài sản cố định hữu hình 981.883 971.131 955.997 940.934 928.804
- Nguyên giá 2.363.146 2.367.608 2.367.608 2.367.643 2.370.624
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.381.262 -1.396.477 -1.411.611 -1.426.709 -1.441.820
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.613 4.613 4.613 4.613 4.613
- Nguyên giá 4.693 4.693 4.693 4.693 4.693
- Giá trị hao mòn lũy kế -80 -80 -80 -80 -80
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 677 677 677 13.393 20.004
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 677 677 677 13.393 20.004
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.188 10.188 5.343 5.343 5.343
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 31.413 31.413 31.413 31.413 31.413
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -21.225 -21.225 -26.070 -26.070 -26.070
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 16.820 16.078 12.656 10.634 11.117
1. Chi phí trả trước dài hạn 16.149 15.408 11.986 9.964 10.706
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 670 670 670 670 411
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.875.057 1.849.598 1.843.533 1.828.610 1.725.974
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.039.401 996.926 996.112 980.350 878.258
I. Nợ ngắn hạn 493.200 450.725 497.111 481.349 431.457
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 116.346 104.867 154.912 132.980 153.556
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 110.958 83.256 91.312 100.377 68.883
4. Người mua trả tiền trước 78.583 73.138 72.353 72.309 68.323
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22.285 11.550 20.401 17.486 17.270
6. Phải trả người lao động 19.301 7.881 7.489 11.748 14.833
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 54.092 79.881 62.295 55.336 23.920
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 586 586 405 405 646
11. Phải trả ngắn hạn khác 86.444 86.625 81.363 85.907 79.814
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.605 2.940 6.582 4.802 4.212
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 546.201 546.201 499.001 499.001 446.801
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 546.201 546.201 499.001 499.001 446.801
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 835.656 852.672 847.421 848.260 847.716
I. Vốn chủ sở hữu 835.656 852.672 847.421 848.260 847.716
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 342.340 342.340 342.340 342.340 342.340
2. Thặng dư vốn cổ phần 21.162 21.162 21.162 21.162 21.162
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15.300 15.300 15.300 15.300 15.300
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 242.567 242.567 242.567 242.567 242.567
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49.514 59.959 58.220 61.106 63.150
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37.634 49.589 37.836 37.836 37.836
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.880 10.370 20.384 23.269 25.313
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 17 17 17 17 17
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 164.757 171.329 167.816 165.770 163.181
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.875.057 1.849.598 1.843.533 1.828.610 1.725.974