TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
860.876
|
846.911
|
864.248
|
853.694
|
756.094
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
138.098
|
135.131
|
137.974
|
106.178
|
71.440
|
1. Tiền
|
74.098
|
81.131
|
71.974
|
104.178
|
69.440
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
64.000
|
54.000
|
66.000
|
2.000
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32.672
|
38.372
|
32.111
|
92.111
|
115.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
32.672
|
38.372
|
32.111
|
92.111
|
115.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
410.121
|
390.800
|
424.171
|
399.371
|
321.299
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
327.887
|
311.604
|
351.647
|
327.636
|
293.580
|
2. Trả trước cho người bán
|
49.221
|
50.134
|
47.569
|
44.748
|
27.425
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
61.905
|
57.954
|
53.996
|
56.028
|
54.273
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28.893
|
-28.893
|
-29.040
|
-29.040
|
-53.979
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
254.350
|
256.232
|
244.143
|
231.769
|
228.630
|
1. Hàng tồn kho
|
254.350
|
256.232
|
244.143
|
231.769
|
228.630
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25.635
|
26.377
|
25.851
|
24.266
|
19.224
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
516
|
597
|
1.420
|
2.543
|
2.170
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24.947
|
24.684
|
24.259
|
21.562
|
16.385
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
172
|
1.097
|
172
|
160
|
669
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.014.180
|
1.002.687
|
979.285
|
974.916
|
969.881
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
986.496
|
975.744
|
960.609
|
945.546
|
933.417
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
981.883
|
971.131
|
955.997
|
940.934
|
928.804
|
- Nguyên giá
|
2.363.146
|
2.367.608
|
2.367.608
|
2.367.643
|
2.370.624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.381.262
|
-1.396.477
|
-1.411.611
|
-1.426.709
|
-1.441.820
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.613
|
4.613
|
4.613
|
4.613
|
4.613
|
- Nguyên giá
|
4.693
|
4.693
|
4.693
|
4.693
|
4.693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
677
|
677
|
677
|
13.393
|
20.004
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
677
|
677
|
677
|
13.393
|
20.004
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.188
|
10.188
|
5.343
|
5.343
|
5.343
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
31.413
|
31.413
|
31.413
|
31.413
|
31.413
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-21.225
|
-21.225
|
-26.070
|
-26.070
|
-26.070
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.820
|
16.078
|
12.656
|
10.634
|
11.117
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.149
|
15.408
|
11.986
|
9.964
|
10.706
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
670
|
670
|
670
|
670
|
411
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.875.057
|
1.849.598
|
1.843.533
|
1.828.610
|
1.725.974
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.039.401
|
996.926
|
996.112
|
980.350
|
878.258
|
I. Nợ ngắn hạn
|
493.200
|
450.725
|
497.111
|
481.349
|
431.457
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
116.346
|
104.867
|
154.912
|
132.980
|
153.556
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
110.958
|
83.256
|
91.312
|
100.377
|
68.883
|
4. Người mua trả tiền trước
|
78.583
|
73.138
|
72.353
|
72.309
|
68.323
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22.285
|
11.550
|
20.401
|
17.486
|
17.270
|
6. Phải trả người lao động
|
19.301
|
7.881
|
7.489
|
11.748
|
14.833
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
54.092
|
79.881
|
62.295
|
55.336
|
23.920
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
586
|
586
|
405
|
405
|
646
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
86.444
|
86.625
|
81.363
|
85.907
|
79.814
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.605
|
2.940
|
6.582
|
4.802
|
4.212
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
546.201
|
546.201
|
499.001
|
499.001
|
446.801
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
546.201
|
546.201
|
499.001
|
499.001
|
446.801
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
835.656
|
852.672
|
847.421
|
848.260
|
847.716
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
835.656
|
852.672
|
847.421
|
848.260
|
847.716
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
342.340
|
342.340
|
342.340
|
342.340
|
342.340
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21.162
|
21.162
|
21.162
|
21.162
|
21.162
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
15.300
|
15.300
|
15.300
|
15.300
|
15.300
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
242.567
|
242.567
|
242.567
|
242.567
|
242.567
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49.514
|
59.959
|
58.220
|
61.106
|
63.150
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
37.634
|
49.589
|
37.836
|
37.836
|
37.836
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.880
|
10.370
|
20.384
|
23.269
|
25.313
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
164.757
|
171.329
|
167.816
|
165.770
|
163.181
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.875.057
|
1.849.598
|
1.843.533
|
1.828.610
|
1.725.974
|