Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 226.510 112.086 117.113 96.861 103.185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 226.510 112.086 117.113 96.861 103.185
4. Giá vốn hàng bán 188.934 68.562 65.917 66.973 47.651
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.576 43.525 51.197 29.888 55.534
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.184 854 737 971 1.702
7. Chi phí tài chính 16.513 15.687 17.051 13.170 12.385
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18.466 15.650 12.165 13.159 12.374
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.835 8.353 7.950 8.053 33.452
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.412 20.338 26.933 9.636 11.399
12. Thu nhập khác 1.943 85 0 0 79
13. Chi phí khác 3.919 135 1.553 519 3.756
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.976 -49 -1.553 -519 -3.677
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.435 20.289 25.381 9.117 7.722
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.095 3.347 6.311 2.104 1.833
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 261 260
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.356 3.347 6.311 2.104 2.092
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.079 16.942 19.070 7.013 5.630
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6.377 6.572 8.890 4.128 3.586
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.702 10.370 10.180 2.886 2.044