1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
117.113
|
96.861
|
103.185
|
67.559
|
98.395
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
117.113
|
96.861
|
103.185
|
67.559
|
98.395
|
4. Giá vốn hàng bán
|
65.917
|
66.973
|
47.651
|
37.445
|
51.492
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.197
|
29.888
|
55.534
|
30.114
|
46.903
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
737
|
971
|
1.702
|
1.557
|
1.774
|
7. Chi phí tài chính
|
17.051
|
13.170
|
12.385
|
11.864
|
11.734
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.165
|
13.159
|
12.374
|
11.854
|
11.723
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.950
|
8.053
|
33.452
|
7.095
|
19.737
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26.933
|
9.636
|
11.399
|
12.711
|
17.206
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
79
|
|
1.692
|
13. Chi phí khác
|
1.553
|
519
|
3.756
|
426
|
74
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.553
|
-519
|
-3.677
|
-426
|
1.618
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25.381
|
9.117
|
7.722
|
12.285
|
18.825
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.311
|
2.104
|
1.833
|
1.326
|
3.353
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
260
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.311
|
2.104
|
2.092
|
1.326
|
3.353
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.070
|
7.013
|
5.630
|
10.960
|
15.472
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8.890
|
4.128
|
3.586
|
2.603
|
6.133
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.180
|
2.886
|
2.044
|
8.357
|
9.340
|