Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 117.113 96.861 103.185 67.559 98.395
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 117.113 96.861 103.185 67.559 98.395
4. Giá vốn hàng bán 65.917 66.973 47.651 37.445 51.492
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51.197 29.888 55.534 30.114 46.903
6. Doanh thu hoạt động tài chính 737 971 1.702 1.557 1.774
7. Chi phí tài chính 17.051 13.170 12.385 11.864 11.734
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.165 13.159 12.374 11.854 11.723
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.950 8.053 33.452 7.095 19.737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26.933 9.636 11.399 12.711 17.206
12. Thu nhập khác 0 0 79 1.692
13. Chi phí khác 1.553 519 3.756 426 74
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.553 -519 -3.677 -426 1.618
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 25.381 9.117 7.722 12.285 18.825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.311 2.104 1.833 1.326 3.353
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 260 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.311 2.104 2.092 1.326 3.353
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 19.070 7.013 5.630 10.960 15.472
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 8.890 4.128 3.586 2.603 6.133
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.180 2.886 2.044 8.357 9.340