Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 96.861 103.185 67.559 98.395 123.536
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 96.861 103.185 67.559 98.395 123.536
4. Giá vốn hàng bán 66.973 47.651 37.445 51.492 77.834
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.888 55.534 30.114 46.903 45.702
6. Doanh thu hoạt động tài chính 971 1.702 1.557 1.774 1.669
7. Chi phí tài chính 13.170 12.385 11.864 11.734 11.432
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.159 12.374 11.854 11.723 11.327
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.053 33.452 7.095 19.737 7.018
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.636 11.399 12.711 17.206 28.921
12. Thu nhập khác 0 79 1.692 -37
13. Chi phí khác 519 3.756 426 74 2.149
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -519 -3.677 -426 1.618 -2.186
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.117 7.722 12.285 18.825 26.735
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.104 1.833 1.326 3.353 3.276
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 260 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.104 2.092 1.326 3.353 3.276
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.013 5.630 10.960 15.472 23.459
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4.128 3.586 2.603 6.133 6.203
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.886 2.044 8.357 9.340 17.256