I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,435
|
20,289
|
25,381
|
9,117
|
7,722
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
33,501
|
30,037
|
31,438
|
27,286
|
50,711
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,183
|
15,215
|
15,135
|
15,097
|
15,111
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,483
|
|
4,845
|
|
24,939
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
518
|
27
|
30
|
|
-57
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,184
|
-854
|
-737
|
-971
|
-1,656
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
18,466
|
15,650
|
12,165
|
13,159
|
12,374
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46,936
|
50,326
|
56,818
|
36,403
|
58,433
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
31,869
|
18,578
|
-36,722
|
24,968
|
58,588
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
120,109
|
-1,881
|
12,089
|
12,374
|
3,139
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-86,101
|
-21,648
|
-19,252
|
10,306
|
-72,452
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,066
|
661
|
2,600
|
898
|
-370
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23,165
|
-14,204
|
-14,209
|
-15,261
|
-12,325
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,850
|
-11,000
|
-2,323
|
-1,845
|
-38
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,329
|
-1,665
|
-1,635
|
247
|
-590
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
77,404
|
19,167
|
-2,635
|
68,091
|
34,385
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,965
|
-4,462
|
|
-12,751
|
-9,592
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,157
|
-14,942
|
5,961
|
-60,000
|
-23,389
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,842
|
7,842
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,076
|
854
|
737
|
971
|
1,656
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,726
|
-10,709
|
6,699
|
-71,780
|
-31,326
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
605,418
|
-51,963
|
73,827
|
27,110
|
32,933
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-645,484
|
40,484
|
-70,982
|
-49,042
|
-64,557
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,147
|
53
|
-4,066
|
-6,174
|
-6,174
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-46,213
|
-11,426
|
-1,221
|
-28,106
|
-37,798
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33,917
|
-2,967
|
2,843
|
-31,796
|
-34,738
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
104,181
|
138,098
|
135,131
|
137,974
|
106,178
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
138,098
|
135,131
|
137,974
|
106,178
|
71,440
|