I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25.381
|
9.117
|
7.722
|
12.285
|
18.825
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31.438
|
27.286
|
50.711
|
25.410
|
28.702
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15.135
|
15.097
|
15.111
|
15.113
|
8.053
|
- Các khoản dự phòng
|
4.845
|
|
24.939
|
|
12.057
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
30
|
|
-57
|
|
-74
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-737
|
-971
|
-1.656
|
-1.557
|
-3.057
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12.165
|
13.159
|
12.374
|
11.854
|
11.723
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56.818
|
36.403
|
58.433
|
37.695
|
47.527
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-36.722
|
24.968
|
58.588
|
58.804
|
-51.243
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12.089
|
12.374
|
3.139
|
-9.982
|
-11.171
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-19.252
|
10.306
|
-72.452
|
-19.553
|
49.109
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.600
|
898
|
-370
|
-2.736
|
-117
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.209
|
-15.261
|
-12.325
|
-11.915
|
-11.777
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.323
|
-1.845
|
-38
|
-6.035
|
-1.107
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.635
|
247
|
-590
|
-1.947
|
-1.004
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.635
|
68.091
|
34.385
|
44.332
|
20.218
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-12.751
|
-9.592
|
5.711
|
-8.635
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
1.309
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5.961
|
-60.000
|
-23.389
|
-40.000
|
-20.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
30.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
737
|
971
|
1.656
|
-1.414
|
6.139
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.699
|
-71.780
|
-31.326
|
-35.703
|
8.413
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
73.827
|
27.110
|
32.933
|
17.558
|
49.923
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-70.982
|
-49.042
|
-64.557
|
-30.949
|
-65.633
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.066
|
-6.174
|
-6.174
|
|
-34.234
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.221
|
-28.106
|
-37.798
|
-13.391
|
-49.944
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.843
|
-31.796
|
-34.738
|
-4.761
|
-21.314
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
135.131
|
137.974
|
106.178
|
71.440
|
66.678
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
74
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
137.974
|
106.178
|
71.440
|
66.678
|
45.438
|