1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.582
|
2.271
|
2.529
|
3.756
|
4.081
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.582
|
2.271
|
2.529
|
3.756
|
4.081
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.647
|
4.345
|
6.610
|
3.270
|
3.483
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.065
|
-2.074
|
-4.081
|
486
|
599
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
2.589
|
1.493
|
2.005
|
1.765
|
2.119
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.589
|
1.493
|
2.005
|
1.765
|
2.119
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
558
|
385
|
424
|
418
|
1.039
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.211
|
-3.952
|
-6.510
|
-1.696
|
-2.559
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
297
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
2
|
180
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
297
|
-2
|
-180
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4.211
|
-3.655
|
-6.512
|
-1.876
|
-2.563
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.211
|
-3.655
|
-6.512
|
-1.876
|
-2.563
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.211
|
-3.655
|
-6.512
|
-1.876
|
-2.563
|