1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
157.318
|
130.477
|
142.838
|
116.391
|
124.476
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13.447
|
11.224
|
14.081
|
5.855
|
4.828
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
143.871
|
119.252
|
128.757
|
110.535
|
119.648
|
4. Giá vốn hàng bán
|
103.359
|
84.329
|
91.148
|
80.013
|
84.727
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.512
|
34.923
|
37.609
|
30.522
|
34.921
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
827
|
601
|
8.557
|
10.246
|
33
|
7. Chi phí tài chính
|
3.539
|
2.792
|
4.192
|
4.793
|
4.471
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
226
|
0
|
766
|
1.386
|
1.055
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.342
|
6.848
|
11.393
|
6.732
|
8.460
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.317
|
12.537
|
12.900
|
11.889
|
14.309
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.140
|
13.346
|
17.681
|
17.353
|
7.715
|
12. Thu nhập khác
|
2.651
|
2.467
|
2.497
|
4.314
|
4.024
|
13. Chi phí khác
|
503
|
592
|
449
|
917
|
583
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.148
|
1.875
|
2.048
|
3.396
|
3.442
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.288
|
15.221
|
19.729
|
20.750
|
11.156
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.906
|
2.048
|
4.058
|
4.421
|
2.306
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-111
|
145
|
3
|
-170
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.795
|
2.193
|
4.061
|
4.251
|
2.306
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.494
|
13.028
|
15.667
|
16.499
|
8.850
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.494
|
13.028
|
15.667
|
16.499
|
8.850
|