Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 331.340 140.112 233.952 307.452 341.664
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.645 0 769 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 328.695 140.112 233.182 307.452 341.664
4. Giá vốn hàng bán 292.614 118.017 207.982 273.097 285.078
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36.080 22.094 25.200 34.355 56.586
6. Doanh thu hoạt động tài chính 361 341 233 198 201
7. Chi phí tài chính 12.573 9.827 14.674 13.898 12.205
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.049 9.497 14.033 13.399 11.781
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.160 10.732 13.270 13.089 16.489
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.708 1.877 -2.511 7.567 28.093
12. Thu nhập khác 3.915 579 46 2.079 74
13. Chi phí khác -1.107 115 1.342 379 800
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.022 464 -1.296 1.700 -726
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.730 2.340 -3.807 9.266 27.367
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.285 943 1.414 3.593
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.285 943 1.414 3.593
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.445 1.398 -5.221 9.266 23.774
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.119 -1.001 -3.241 962 -783
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.564 2.399 -1.980 8.304 24.556