1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
331.340
|
140.112
|
233.952
|
307.452
|
341.664
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.645
|
0
|
769
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
328.695
|
140.112
|
233.182
|
307.452
|
341.664
|
4. Giá vốn hàng bán
|
292.614
|
118.017
|
207.982
|
273.097
|
285.078
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.080
|
22.094
|
25.200
|
34.355
|
56.586
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
361
|
341
|
233
|
198
|
201
|
7. Chi phí tài chính
|
12.573
|
9.827
|
14.674
|
13.898
|
12.205
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.049
|
9.497
|
14.033
|
13.399
|
11.781
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.160
|
10.732
|
13.270
|
13.089
|
16.489
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.708
|
1.877
|
-2.511
|
7.567
|
28.093
|
12. Thu nhập khác
|
3.915
|
579
|
46
|
2.079
|
74
|
13. Chi phí khác
|
-1.107
|
115
|
1.342
|
379
|
800
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.022
|
464
|
-1.296
|
1.700
|
-726
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.730
|
2.340
|
-3.807
|
9.266
|
27.367
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.285
|
943
|
1.414
|
|
3.593
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.285
|
943
|
1.414
|
|
3.593
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.445
|
1.398
|
-5.221
|
9.266
|
23.774
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.119
|
-1.001
|
-3.241
|
962
|
-783
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.564
|
2.399
|
-1.980
|
8.304
|
24.556
|