単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 973,985 986,779 980,775 907,100 920,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,589 12,179 9,860 11,649 20,375
1. Tiền 12,589 12,179 9,860 11,649 20,375
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 411 461 415 415
1. Chứng khoán kinh doanh 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1 -1 -1 -1 -1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 411 461 415 415
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 410,242 431,013 426,923 406,191 407,402
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,562 32,096 26,482 17,549 18,231
2. Trả trước cho người bán 95,123 97,463 98,051 83,650 83,174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 309,706 309,603 310,562 313,165 314,169
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,149 -8,149 -8,173 -8,173 -8,173
IV. Tổng hàng tồn kho 545,013 536,871 538,044 483,329 486,150
1. Hàng tồn kho 545,013 536,871 538,044 483,329 486,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,140 6,305 5,487 5,517 5,844
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 82 53 103 82 76
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,035 6,196 5,325 5,387 5,723
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 56 60 48 45
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 211,117 208,542 206,140 216,467 214,566
I. Các khoản phải thu dài hạn 90 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 90 10 10 10 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45 187 174 158 142
1. Tài sản cố định hữu hình 45 187 174 158 142
- Nguyên giá 38,601 38,757 24,402 24,402 24,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,556 -38,570 -24,228 -24,244 -24,260
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 167,270 165,460 163,650 175,151 173,251
- Nguyên giá 217,135 217,135 217,135 227,963 227,963
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,865 -51,674 -53,484 -52,812 -54,712
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,240 2,240 1,751 1,751 1,751
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,240 2,240 1,751 1,751 1,751
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 22,578 22,638 22,578 22,504 22,578
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,707 9,707 9,646 9,572 9,646
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 23,954 23,954 23,954 23,954 23,954
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11,082 -11,022 -11,022 -11,022 -11,022
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18,894 18,006 17,977 16,893 16,835
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,566 17,678 17,650 16,626 16,568
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 328 328 328 267 267
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,185,102 1,195,321 1,186,915 1,123,567 1,134,751
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 831,881 841,438 832,787 721,486 732,173
I. Nợ ngắn hạn 819,622 829,098 823,652 714,046 724,733
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 236,733 241,202 243,784 148,915 89,730
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16,870 19,495 19,006 17,446 19,570
4. Người mua trả tiền trước 279,123 277,290 275,582 239,542 315,075
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,332 16,150 15,578 33,688 26,799
6. Phải trả người lao động 3,003 5,322 2,214 2,942 3,505
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,892 23,737 21,513 23,130 21,247
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19 89 14 0 13
11. Phải trả ngắn hạn khác 242,990 243,157 243,307 245,744 246,187
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,660 2,656 2,654 2,638 2,607
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12,258 12,339 9,135 7,440 7,440
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 7,862 7,882 7,335 7,440 7,440
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,396 4,457 1,800 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 353,221 353,883 354,128 402,081 402,578
I. Vốn chủ sở hữu 353,221 353,883 354,128 402,081 402,578
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,849 99,849 99,849 99,849 99,849
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,866 23,866 23,866 23,866 23,866
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,891 3,891 3,891 3,891 3,891
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,615 26,277 26,521 74,475 74,972
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,994 24,994 26,253 26,253 26,253
- LNST chưa phân phối kỳ này 621 1,283 268 48,221 48,719
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,185,102 1,195,321 1,186,915 1,123,567 1,134,751