1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
831,217
|
1,008,180
|
982,357
|
701,230
|
601,381
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
47
|
24
|
147
|
41
|
61
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
831,170
|
1,008,156
|
982,211
|
701,190
|
601,321
|
4. Giá vốn hàng bán
|
714,869
|
903,947
|
849,477
|
581,518
|
493,894
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
116,301
|
104,208
|
132,733
|
119,671
|
107,427
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
56,911
|
38,825
|
53,045
|
56,244
|
26,083
|
7. Chi phí tài chính
|
3,017
|
5,948
|
15,555
|
19,024
|
7,344
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,374
|
4,362
|
4,940
|
5,590
|
4,575
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
218,357
|
170,041
|
170,249
|
196,606
|
152,560
|
9. Chi phí bán hàng
|
31,905
|
40,356
|
44,133
|
37,259
|
30,929
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
69,431
|
63,708
|
72,584
|
80,248
|
69,967
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
287,216
|
203,062
|
223,755
|
235,990
|
177,831
|
12. Thu nhập khác
|
1,574
|
2,123
|
3,608
|
5,487
|
4,226
|
13. Chi phí khác
|
555
|
1,111
|
4,349
|
2,529
|
408
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,019
|
1,011
|
-741
|
2,958
|
3,818
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
288,235
|
204,073
|
223,014
|
238,948
|
181,648
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,749
|
7,916
|
5,369
|
11,246
|
8,542
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,993
|
-6,376
|
4,603
|
-1,633
|
-1,751
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9,741
|
1,540
|
9,972
|
9,613
|
6,791
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
278,494
|
202,533
|
213,042
|
229,335
|
174,857
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
11,423
|
-829
|
2,861
|
104
|
-607
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
267,070
|
203,362
|
210,181
|
229,231
|
175,465
|