1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
447.695
|
298.763
|
509.924
|
494.033
|
573.790
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
265
|
6.795
|
1.303
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
447.695
|
298.763
|
509.660
|
487.238
|
572.488
|
4. Giá vốn hàng bán
|
406.373
|
265.815
|
474.089
|
457.885
|
516.705
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.322
|
32.948
|
35.570
|
29.353
|
55.783
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.461
|
6.545
|
5.015
|
5.353
|
5.933
|
7. Chi phí tài chính
|
7.019
|
7.427
|
6.588
|
10.044
|
10.531
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.687
|
2.739
|
6.032
|
7.208
|
8.905
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
19.176
|
10.954
|
19.940
|
5.415
|
19.642
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.844
|
11.287
|
11.810
|
12.961
|
16.011
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.744
|
9.824
|
2.247
|
6.285
|
15.532
|
12. Thu nhập khác
|
565
|
419
|
5.373
|
1.802
|
241
|
13. Chi phí khác
|
143
|
349
|
527
|
76
|
720
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
423
|
70
|
4.846
|
1.727
|
-479
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.166
|
9.894
|
7.094
|
8.012
|
15.053
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.301
|
1.979
|
2.686
|
1.602
|
3.011
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.301
|
1.979
|
2.686
|
1.602
|
3.011
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.865
|
7.915
|
4.408
|
6.410
|
12.042
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.865
|
7.915
|
4.408
|
6.410
|
12.042
|