1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
419.377
|
349.243
|
447.695
|
298.763
|
509.924
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
44
|
5.203
|
|
|
265
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
419.332
|
344.040
|
447.695
|
298.763
|
509.660
|
4. Giá vốn hàng bán
|
376.376
|
313.367
|
406.373
|
265.815
|
474.089
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42.956
|
30.673
|
41.322
|
32.948
|
35.570
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.944
|
7.950
|
6.461
|
6.545
|
5.015
|
7. Chi phí tài chính
|
14.893
|
8.623
|
7.019
|
7.427
|
6.588
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.011
|
6.089
|
5.687
|
2.739
|
6.032
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.888
|
11.409
|
19.176
|
10.954
|
19.940
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.739
|
14.241
|
11.844
|
11.287
|
11.810
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.380
|
4.350
|
9.744
|
9.824
|
2.247
|
12. Thu nhập khác
|
3.617
|
1.122
|
565
|
419
|
5.373
|
13. Chi phí khác
|
194
|
356
|
143
|
349
|
527
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.423
|
766
|
423
|
70
|
4.846
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.804
|
5.116
|
10.166
|
9.894
|
7.094
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-241
|
1.023
|
2.301
|
1.979
|
2.686
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-241
|
1.023
|
2.301
|
1.979
|
2.686
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.045
|
4.093
|
7.865
|
7.915
|
4.408
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.045
|
4.093
|
7.865
|
7.915
|
4.408
|